Definition of failed

failedadjective

thất bại

/feɪld//feɪld/

The word "failed" originated from the Old English word "fælan," meaning "to deceive" or "to betray." Over time, the meaning shifted to "to make a mistake" or "to not succeed." The "failed" form came about as the past participle of the verb "to fail." This transition is typical in English language development, where past participles often become adjectives. So, while the origin is rooted in betrayal, the modern meaning of "failed" is centered on a lack of success, emphasizing the outcome rather than any intentional wrongdoing.

Summary
type danh từ
meaningsự hỏng thi
exampletime would fail me to tell: tôi sẽ không đủ thời giờ để nói
examplewords fail me: tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được
examplethe wind failed us: (thuyền) chúng ta hết gió
meaningngười thi hỏng
examplehis memory fails him: trí nhớ của anh ta kém lắm rồi
meaningchắc chắn, nhất định
examplethe prophecy failed: lời tiên đoán sai
type nội động từ
meaningkhông nhớ, quên
exampletime would fail me to tell: tôi sẽ không đủ thời giờ để nói
examplewords fail me: tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được
examplethe wind failed us: (thuyền) chúng ta hết gió
meaningyếu dần, mất dần, tàn dần
examplehis memory fails him: trí nhớ của anh ta kém lắm rồi
meaningkhông đúng, sai
examplethe prophecy failed: lời tiên đoán sai
namespace
Example:
  • The company's recent product launch failed to meet sales expectations.

    Sản phẩm mới ra mắt của công ty không đạt được kỳ vọng về doanh số.

  • The athlete's performance in the competition was a complete failure.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi là một thất bại hoàn toàn.

  • The student's exam results showed multiple failed attempts in several subjects.

    Kết quả thi của học sinh này cho thấy nhiều lần thi trượt ở một số môn.

  • The singer's latest album failed to achieve chart success.

    Album mới nhất của ca sĩ này đã không đạt được thành công trên bảng xếp hạng.

  • The startup's crowdfunding campaign failed to reach its goal.

    Chiến dịch gây quỹ cộng đồng của công ty khởi nghiệp đã không đạt được mục tiêu.

  • The painter's masterpiece failed to sell at the auction.

    Kiệt tác của họa sĩ đã không bán được tại cuộc đấu giá.

  • The student's presentation failed to impress the Professor.

    Bài thuyết trình của sinh viên không gây được ấn tượng với Giáo sư.

  • The actor's latest project failed to captivate the audience.

    Dự án mới nhất của nam diễn viên đã không thu hút được khán giả.

  • The business proposal failed to win the client's approval.

    Đề xuất kinh doanh không nhận được sự chấp thuận của khách hàng.

  • The project failed to meet the deadline due to unforeseen technical difficulties.

    Dự án không đáp ứng được thời hạn do những khó khăn kỹ thuật không lường trước được.

Related words and phrases