Definition of face card

face cardnoun

lá bài mặt

/ˈfeɪs kɑːd//ˈfeɪs kɑːrd/

The term "face card" is commonly used in card games like poker or blackjack to refer to certain cards with pictures of faces on them, as opposed to the other cards with numerical values Only. The word "face card" essentially refers to cards featuring the images of a king, queen, or jack, which are considered high-ranking cards in many card games due to their value. The origin of the term "face card" can be traced back to Victorian England, when playing cards began to be mass-produced with colorful images to make them more visually appealing than the previous plain designs. In this new deck of cards, the cards that featured the images of royalty, such as kings, queens, and jacks, were given special names. These cards became known as "face cards" due to their prominent and recognizable face-like images, making it easy for players to quickly identify them among the other cards in the deck. Today, the term "face card" continues to be used in many card games around the world, and it remains a favorite among card enthusiasts due to the unique gameplay advantages that come with holding these high-ranking cards.

namespace
Example:
  • Robert was dealt a king and a jack, making him feel quite confident as he flashed his face cards to his opponents.

    Robert được chia một quân K và một quân J, khiến anh ta cảm thấy khá tự tin khi lật những quân bài mặt của mình trước mặt đối thủ.

  • The game had reached a tense standoff between the players, as both had a face card showing on the table.

    Trò chơi đã đi đến thế cân bằng căng thẳng giữa hai người chơi khi cả hai đều có một lá bài hình trên bàn.

  • Sarah nervously peeked at her hole cards, hoping that at least one of her face cards would match the community cards on the board.

    Sarah lo lắng liếc nhìn những lá bài tẩy của mình, hy vọng rằng ít nhất một trong những lá bài hình của cô sẽ trùng với những lá bài chung trên bàn.

  • Jeff's strategy had paid off as he proudly smirked at his opponents, revealing his pair of queen face cards.

    Chiến lược của Jeff đã phát huy tác dụng khi anh ta tự hào cười khẩy với đối thủ, để lộ cặp quân bài Q hình mặt.

  • Emily's heart skipped a beat as she spotted a ten-spot and an ace laying down in front of her, forming a rare full house with her face cards.

    Tim Emily hẫng một nhịp khi cô nhìn thấy một quân mười và một quân Át nằm trước mặt mình, tạo thành một bộ ba lá bài hình vuông hiếm hoi.

  • It was a close match between the two competitors, with both players revealing their face cards simultaneously, but the dealer ultimately favored Mark's pair of sevens.

    Đây là một trận đấu rất căng thẳng giữa hai đối thủ, cả hai người chơi đều lật bài của mình cùng một lúc, nhưng cuối cùng người chia bài lại thiên về cặp bảy của Mark.

  • Chris's face card strategy had backfired as his queen was beaten by his opponent's king.

    Chiến lược quân bài hình của Chris đã phản tác dụng khi quân hậu của anh bị quân vua của đối thủ đánh bại.

  • Laura carefully evaluated the board's four-of-a-kind and the two face cards in her hand, calculating her odds of winning the high-stakes game.

    Laura cẩn thận đánh giá bộ tứ quý trên bàn cờ và hai lá bài hình trên tay, tính toán khả năng chiến thắng trong trò chơi có tiền cược cao này.

  • John hesitated between folding his hand and staying in the game as he saw his opponent's queen and jack face cards, but ultimately decided to bluff on the last bet.

    John do dự giữa việc bỏ bài hay tiếp tục chơi khi nhìn thấy quân hậu và quân J của đối thủ, nhưng cuối cùng anh quyết định cược hù dọa ở lần cược cuối cùng.

  • Tom's face card strength had dwindled as his previous hand of aces and queens was countered by his opponent's royal flush.

    Sức mạnh của lá bài hình của Tom đã giảm đi khi bộ bài Át và Đầm trước đó của anh bị phản công bởi bộ bài sảnh chúa của đối thủ.

Related words and phrases