TIẾP CẬN
/ˈekspieɪt//ˈekspieɪt/The word "expiate" first appeared in English during the 16th century, deriving from the Latin word "expiāre," which literally translates to "make amends for" or "atone for." In Latin, "ex" means "out" or "completely," while "piāre" comes from "pīus," meaning "pious" or "devout." In the context of making amends for wrongdoing, "expiāre" meant to "make completely pious" or "make completely right." The origins of "expiāre" can be traced back to ancient Roman times, where it had a religious connotation, specifically relating to expiatory sacrifices used to appease the gods for past crimes. In later medieval times, the word's meaning broadened to include any act of making amends, repentance, or recompense for wrongdoing. Today, "expiate" continues to denote the act of making recompense or redress for a wrongdoing or guilt, often pertaining to a legal, moral, or religious context. It implies that the person or action responsible for the wrongdoing is attempting to atone for and right the wrong. The Latin etymology of "expiate" reflects the historical and religious context in which the term emerged, highlighting the importance of piety and religious devotion in the process of making amends for past wrongs.
Sau khi phạm tội nghiêm trọng, bị cáo hy vọng rằng lời xin lỗi và các khoản đóng góp từ thiện sẽ giúp chuộc lại tội lỗi của mình.
Để tìm kiếm sự tha thứ cho những hành vi sai trái trong quá khứ, nữ diễn viên bắt đầu làm việc với một tổ chức từ thiện địa phương và làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn, với cảm giác rằng những hành động này sẽ giúp chuộc lại tội lỗi của mình.
Mặc dù đã thú nhận và cầu xin sự tha thứ, hành động của chính trị gia này đã gây ra tổn hại không thể khắc phục được, khiến nhiều người đặt câu hỏi liệu những nỗ lực chuộc lỗi của ông có thực sự chân thành hay không.
Người tù cảm thấy bình tĩnh khi biết rằng hành vi tốt và sự hối hận của mình cuối cùng sẽ đền bù được bản án, cho phép anh ta rời khỏi trại giam và tiếp tục cuộc sống.
Người thân đau buồn đã tìm thấy niềm an ủi trong hành động từ thiện, tin rằng hành động của mình sẽ giúp xoa dịu cảm giác tội lỗi và nỗi đau mà cô cảm thấy, đền bù cho sự mất mát của những người thân yêu.
Tác giả thừa nhận rằng những tác phẩm trước đây của mình đã gây tổn hại cho người khác và thề sẽ sửa chữa sai lầm thông qua tác phẩm, hy vọng có thể chuộc lại lỗi lầm và tiến về phía trước.
Vị giáo sĩ này đã bày tỏ sự hối hận về hành vi sai trái của giáo phái mình, hứa sẽ sửa chữa sai lầm và tìm kiếm sự tha thứ, hy vọng rằng những hành động này sẽ phần nào đền bù được nỗi đau mà họ đã gây ra.
Sau vụ bê bối, công ty đã cam kết bồi thường, hy vọng rằng những nỗ lực của họ sẽ đền bù được thiệt hại mà họ đã gây ra cho danh tiếng của công ty.
Giáo viên thừa nhận sự hối hận của học sinh và hứa rằng hành vi ăn năn thực sự sẽ chuộc lại lỗi lầm và khôi phục lại vị thế xã hội của cô trong nhóm.
Việc đình chỉ thi đấu của vận động viên này khiến anh phải đặt câu hỏi liệu hành động của mình có bao giờ thực sự được tha thứ hay không, nhưng anh hứa sẽ tiếp tục nỗ lực để chuộc lại tội lỗi và xây dựng lại danh tiếng của mình như một vận động viên chuyên nghiệp.