Definition of expatiate upon

expatiate uponphrasal verb

giải thích thêm

////

The word "expatiate" is derived from the Latin verb "expatiare," which means "to tread or go fully out" or "to traverse fully" (Webster's Revised Unabridged Dictionary). The prefix "ex-" in this case denotes "out or fully" (Oxford Languages). Therefore, an individual, tribunal, or other entity that attends to a matter in its entirety or with complete detachment is described as expatiating on that issue. Over time, the meaning of the word evolved, and it came to signify a more extended and detailed exposition or discussion of a subject. This evolution can be traced to the 16th century when the term "expatiate" was first recorded in its modern sense as "to express or discourse at length" (Oxford English Dictionary). In English essay writing, the phrase "expatiate upon" refers to presenting a detailed analysis or explanation of a theme or topic. An author might expound upon a particular subject in their writing, immersing the reader into a thorough and comprehensive examination of the topic. The author might also expatiate on the elements, consequences, or implications of a specific issue as part of their argument or thesis statement. Therefore, "expatiate upon" implies expanding or expounding upon a topic in an explanatory, detailed, and comprehensive manner. It signifies diving into the depths of a subject and tirelessly expounding upon its intricacies and complexities.

namespace
Example:
  • In his lecture, the historian expatiated upon the causes and effects of the French Revolution.

    Trong bài giảng của mình, nhà sử học đã trình bày chi tiết về nguyên nhân và hậu quả của Cách mạng Pháp.

  • The author expatiated upon the theme of redemption in his novel, exploring the character's transformation from a stereotypical villain into a sympathetic figure.

    Tác giả đã đề cập sâu hơn về chủ đề cứu chuộc trong tiểu thuyết của mình, khám phá sự chuyển đổi của nhân vật từ một nhân vật phản diện khuôn mẫu thành một nhân vật đáng cảm thông.

  • During the political debate, the speaker expatiated upon the need for greater investment in education and the economy.

    Trong cuộc tranh luận chính trị, diễn giả đã nhấn mạnh đến nhu cầu đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và nền kinh tế.

  • The professor expatiated upon the evolution of language and its impact on culture and society.

    Giáo sư trình bày chi tiết về sự tiến hóa của ngôn ngữ và tác động của nó tới văn hóa và xã hội.

  • The artist expatiated upon her creative process in a heartfelt interview, revealing the inspiration behind her latest exhibition.

    Nghệ sĩ đã chia sẻ về quá trình sáng tạo của mình trong một cuộc phỏng vấn chân thành, tiết lộ nguồn cảm hứng đằng sau triển lãm mới nhất của cô.

  • The philosophy professor expatiated upon the concept of free will, delving into the complexities of determinism and its role in moral decision-making.

    Giáo sư triết học đã trình bày chi tiết về khái niệm tự do ý chí, đi sâu vào sự phức tạp của thuyết quyết định luận và vai trò của nó trong việc ra quyết định về mặt đạo đức.

  • The historian expatiated upon the social and political upheaval of the Victorian era, highlighting the struggles and successes of the time.

    Nhà sử học đã trình bày chi tiết về sự biến động xã hội và chính trị của thời đại Victoria, nhấn mạnh những cuộc đấu tranh và thành công của thời đại đó.

  • The scientist expatiated upon the latest developments in genetics and their potential implications for healthcare.

    Nhà khoa học đã trình bày chi tiết về những phát triển mới nhất trong di truyền học và những tác động tiềm tàng của chúng đối với chăm sóc sức khỏe.

  • The musician expatiated upon the themes of love, loss, and identity in his music, sharing his personal experiences and insights.

    Nhạc sĩ đã trình bày chi tiết về chủ đề tình yêu, mất mát và bản sắc trong âm nhạc của mình, đồng thời chia sẻ những trải nghiệm và hiểu biết cá nhân của mình.

  • The activist expatiated upon the importance of social justice and equality, calling upon his audience to take action against injustice and inequality in their own communities.

    Nhà hoạt động này nhấn mạnh tầm quan trọng của công lý và bình đẳng xã hội, kêu gọi khán giả hành động chống lại sự bất công và bất bình đẳng trong cộng đồng của họ.