Definition of even up

even upphrasal verb

cân bằng

////

The phrase "even up" is used to indicate reversing an uneven situation or settling a debt, usually in a financial context. This expression originated in Britain during the late 1800s, and its meaning can be traced back to the game of bowls, a lawn sport similar to lawn green bowling or petanque. In bowls, players roll heavy balls, called bowls, toward a small target ball called a jack. The objective is to get as many bowls as close to the jack as possible. In competitive games, bowls may be placed close to the jack, making it challenging for opponents to move their ball closer. This results in an uneven score, known as "disparity." To even the playing field, the game permits players to roll a final bowl called a "drive," with the goal of pushing opponent's bowls away from the jack. As an alternative, a player may avail of a "measure," which involves moving the jack to an equal point and re-starting the game. The phrase "even up" first appeared in print in the English newspaper Daily Mail in 1886, pertaining to settle a bowls game's disparity. Eventually, it has become a commonly used term in English colloquialism, extending beyond bowls to other sporting and financial contexts. In modern times, "even up" denotes correcting an uneven situation by paying back an outstanding amount or repaying a favor.

namespace
Example:
  • After the payment of $500, the remaining balance of $1,000 will even up the account.

    Sau khi thanh toán 500 đô la, số dư còn lại là 1.000 đô la sẽ cân bằng tài khoản.

  • Tom and Jerry agreed to even up their debts by splitting the total amount equally.

    Tom và Jerry đồng ý san bằng nợ bằng cách chia đều tổng số tiền.

  • When the price of a product is dropped to match a competitor's price, it can even up the playing field.

    Khi giá của một sản phẩm giảm xuống ngang bằng với giá của đối thủ cạnh tranh, điều này có thể giúp nâng cao vị thế cạnh tranh.

  • The team's goal differential has evened up after their recent losing streak.

    Hiệu số bàn thắng bại của đội đã được cân bằng sau chuỗi trận thua gần đây.

  • The test results showed that the two subjects' performance had evened up by the end of the experiment.

    Kết quả thử nghiệm cho thấy hiệu suất của hai đối tượng đã ngang bằng nhau vào cuối thí nghiệm.

  • The uneven coloring of the artwork was evened out by the artist's careful touch-ups.

    Sự không đồng đều về màu sắc của tác phẩm nghệ thuật đã được làm đều nhờ những nét chỉnh sửa cẩn thận của họa sĩ.

  • After the contractor replied to the customer's complaint, the customer felt that the work had been evened up.

    Sau khi nhà thầu trả lời khiếu nại của khách hàng, khách hàng cảm thấy công việc đã được cân bằng.

  • The display of credit and debit card charges had evened up by the time the monthly statement was issued.

    Vào thời điểm sao kê hàng tháng được phát hành, số tiền phải trả cho thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ đã bằng nhau.

  • The tension between the siblings lessened after their father evened out their allowances.

    Sự căng thẳng giữa hai anh em giảm bớt sau khi cha họ chia đều tiền tiêu vặt cho mỗi người.

  • The distribution of resources was evened up between the two countries to achieve a fair resolution.

    Sự phân bổ nguồn lực được cân bằng giữa hai nước để đạt được giải pháp công bằng.