Definition of eutrophication

eutrophicationnoun

phú dưỡng

/ˌjuːtrəfɪˈkeɪʃn//ˌjuːtrəfɪˈkeɪʃn/

The term "eutrophication" comes from the Greek words eutrophos, meaning "well-nourished," and phos, meaning "light" or "shine." In a natural state, lakes and rivers are oligotrophic, meaning they have low levels of nutrients such as nitrogen and phosphorus. However, introduction of excess nutrients from human activities like agriculture, sewage, and fertilizers, can lead to eutrophication, where algal blooms and other aquatic plant growth explode, consuming oxygen and suffocating aquatic life. Eutrophication ultimately leads to the death of the ecosystem and the decline of the body of water's overall health. The overgrowth can also result in damage to the environment and threaten the health and well-being of nearby communities.

Summary
typedanh từ
meaningsự dinh dưỡng tốt
namespace
Example:
  • The excessive nutrient runoff from nearby farms has led to severe eutrophication in the lake, causing dense algal blooms and depleted oxygen levels that are threatening the survival of aquatic life.

    Lượng chất dinh dưỡng dư thừa chảy ra từ các trang trại gần đó đã dẫn đến tình trạng phú dưỡng nghiêm trọng trong hồ, gây ra hiện tượng tảo nở hoa dày đặc và làm giảm nồng độ oxy, đe dọa đến sự sống còn của các sinh vật thủy sinh.

  • Researchers have linked the rising number of eutrophication incidents in coastal areas to an increase in agricultural and urban development, as untreated wastewater and other pollutants find their way into water bodies.

    Các nhà nghiên cứu đã liên kết số lượng ngày càng tăng các sự cố phú dưỡng ở các vùng ven biển với sự gia tăng phát triển nông nghiệp và đô thị, vì nước thải chưa qua xử lý và các chất ô nhiễm khác xâm nhập vào các nguồn nước.

  • The confirmation of eutrophication in the reservoir has triggered the implementation of strict measures by the local authorities, including limits on fertilizer use and wastewater discharges.

    Việc xác nhận tình trạng phú dưỡng trong hồ chứa đã thúc đẩy chính quyền địa phương triển khai các biện pháp nghiêm ngặt, bao gồm hạn chế sử dụng phân bón và xả nước thải.

  • The scientific community has warned that eutrophication can have serious impacts on the carbon cycle in aquatic ecosystems, with consequences that range from altered nutrient cycling to increased greenhouse gas emissions.

    Cộng đồng khoa học đã cảnh báo rằng phú dưỡng có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến chu trình carbon trong hệ sinh thái dưới nước, với những hậu quả từ thay đổi chu trình dinh dưỡng đến tăng phát thải khí nhà kính.

  • The simple act of reducing the amount of fertilizer used in lawns and gardens can significantly contribute to preventing eutrophication in nearby water bodies, owing to the corresponding reduction in nutrient inputs.

    Hành động đơn giản là giảm lượng phân bón sử dụng cho bãi cỏ và vườn có thể góp phần đáng kể vào việc ngăn ngừa phú dưỡng ở các vùng nước gần đó, do lượng chất dinh dưỡng đầu vào cũng giảm theo.

  • Coastal regions are particularly susceptible to eutrophication due to the high concentrations of nutrients in sea surf measuring up to the river estuaries.

    Các vùng ven biển đặc biệt dễ bị phú dưỡng do nồng độ chất dinh dưỡng cao trong sóng biển trải dài tới tận cửa sông.

  • One of the most common signs of eutrophication is the occurrence of hypoxic zones, where oxygen levels are so low that even some species of fish and other aquatic organisms are unable to survive.

    Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của phú dưỡng là sự xuất hiện của vùng thiếu oxy, nơi nồng độ oxy thấp đến mức ngay cả một số loài cá và các sinh vật thủy sinh khác cũng không thể sống sót.

  • Scientists have found that eutrophication can have significant impacts on the microbial and biogeochemical cycles in freshwater ecosystems, causing shifts in nutrient cycling and affecting the overall health and productivity of aquatic life forms.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng phú dưỡng có thể có tác động đáng kể đến chu trình vi sinh vật và sinh địa hóa trong hệ sinh thái nước ngọt, gây ra sự thay đổi trong chu trình dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể cũng như năng suất của các dạng sống dưới nước.

  • Eutrophication can also have indirect impacts on water bodies, such as decreased water clarity, increased sedimentation rates, and altered nutrient cycles, which can further compound the existing problems and exacerbate the severity of the issue over time.

    Hiện tượng phú dưỡng cũng có thể gây ra những tác động gián tiếp đến các nguồn nước, chẳng hạn như độ trong của nước giảm, tốc độ lắng đọng tăng và chu trình dinh dưỡng thay đổi, có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có và làm trầm trọng thêm mức độ nghiêm trọng của vấn đề theo thời gian.

  • The most effective long-term strategy to combat eutrophication involves enhancing the overall health and sustainability of the environment by minimizing nutrient inputs, reducing pollution, and protecting water resources from further degradation through a combination of regulatory and conservation measures.

    Chiến lược lâu dài hiệu quả nhất để chống phú dưỡng bao gồm việc tăng cường sức khỏe tổng thể và tính bền vững của môi trường bằng cách giảm thiểu lượng chất dinh dưỡng đầu vào, giảm ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên nước khỏi sự suy thoái thêm thông qua sự kết hợp các biện pháp bảo tồn và quản lý.