Definition of epithet

epithetnoun

biểu tượng

/ˈepɪθet//ˈepɪθet/

The word "epithet" comes from the Greek words "ἐπιθέτος" (epithétos) and "ονομασία" (onomasia), which together mean "a name added to another name". In ancient Greece, an epithet was a descriptive term or phrase that was added to a proper noun in order to provide additional information or clarification. In modern English, the word "epithet" is used to describe a descriptive term or phrase that is added to a proper noun in order to provide additional information or clarification. Epithets are often used in scientific and technical contexts, such as in botany or zoology, in order to distinguish between similar species or subspecies, or in order to provide additional information about their characteristics or habits. In biology and taxonomy, the term "epithet" is used to describe a descriptive term or phrase that is added to a proper noun in order to provide additional information or clarification. This usage is common in many different contexts, from botany and zoology to chemistry and physics, where it is used to describe a descriptive term or phrase that is added to a proper noun, such as a genus name or a chemical compound name, in order to provide additional information or clarification about its characteristics or habits. In computing and information technology, the term "epithet" is sometimes used to describe a descriptive term or phrase that is added to a proper noun in order to provide additional information or clarification. This usage is less common than the more traditional usage, but it is still used in some contexts, particularly in relation to software engineering and computer science, where it is used to describe a descriptive term or phrase that is added to a proper noun, such as a software component name or a programming language name, in order to provide additional information or clarification about its characteristics or habits. In all of these contexts, the word "epithet" is used to describe a descriptive term or phrase that is added to a proper noun in order to provide additional information or clarification.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) tính ngữ
meaningtên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
namespace

an adjective or phrase that is used to describe somebody/something’s character or most important quality, especially in order to give praise or criticism

một tính từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất quan trọng nhất của ai đó/thứ gì đó, đặc biệt là để khen ngợi hoặc phê bình

Example:
  • The film is long and dramatic but does not quite earn the epithet ‘epic’.

    Bộ phim dài và kịch tính nhưng không hoàn toàn xứng đáng với danh hiệu ‘hoành tráng’.

  • The epithet "lionhearted" is often used to describe medieval kings and queens who displayed bravery and courage in battle.

    Biệt danh "có trái tim sư tử" thường được dùng để mô tả các vị vua và hoàng hậu thời trung cổ thể hiện lòng dũng cảm và can đảm trong chiến đấu.

  • His epithet "Father of Nation" immortalizes Mahatma Gandhi's contribution towards India's independence.

    Biệt danh "Quốc phụ" của ông tôn vinh sự đóng góp của Mahatma Gandhi cho nền độc lập của Ấn Độ.

  • The ancient Greek god Ares was known by the epithet "War," due to his association with armed conflict.

    Vị thần Ares của Hy Lạp cổ đại được biết đến với biệt danh "Chiến tranh" vì liên quan đến xung đột vũ trang.

  • The epithet "eternal flame" is commonly used to refer to the eternal remembrance symbolized by a perpetually burning flame.

    Thuật ngữ "ngọn lửa vĩnh cửu" thường được dùng để chỉ sự tưởng nhớ vĩnh cửu được tượng trưng bằng ngọn lửa cháy liên tục.

an offensive word or phrase that is used about a person or group of people

một từ hoặc cụm từ xúc phạm được sử dụng về một người hoặc một nhóm người

Example:
  • Racial epithets were scrawled on the walls.

    Những dòng chữ chủng tộc được viết nguệch ngoạc trên tường.