Definition of epilepsy

epilepsynoun

bệnh động kinh

/ˈepɪlepsi//ˈepɪlepsi/

The word "epilepsy" originates from the Greek word "ἐπίληψις" (epilēpsis), which means "seizure" or "attack". This Greek term was used to describe the sudden, brief loss of consciousness or convulsions that characterized the condition. The word "epilepsy" was later borrowed into Latin as "epilepsia", and from there it was incorporated into various European languages. The Greek physician Hippocrates (460-370 BCE) was one of the first to describe what we now recognize as epilepsy, noting that the condition was characterized by "the falling sickness". The Greek physician Galen (129-216 CE) later used the term "epilepsia" to describe the condition, which was often attributed to demonic possession or bad humors. Over time, the medical understanding of epilepsy has evolved significantly, but the term "epilepsy" itself remains rooted in its Greek origins.

Summary
type danh từ
meaning(y học) động kinh
namespace
Example:
  • John has been diagnosed with epilepsy, which causes occasional seizures.

    John được chẩn đoán mắc bệnh động kinh, căn bệnh gây ra những cơn co giật thỉnh thoảng.

  • Sarah's younger brother has epilepsy and requires medication to manage his condition.

    Em trai của Sarah bị động kinh và cần dùng thuốc để kiểm soát tình trạng bệnh.

  • Epilepsy affects approximately 1% of the population and can have a significant impact on daily life.

    Bệnh động kinh ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số và có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày.

  • In some cases, epilepsy may be the result of a head injury, neurodegenerative disorder, or other underlying medical condition.

    Trong một số trường hợp, động kinh có thể là kết quả của chấn thương đầu, rối loạn thoái hóa thần kinh hoặc tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khác.

  • Lena's epilepsy has been well-controlled with medication and regular check-ups with her neurologist.

    Bệnh động kinh của Lena đã được kiểm soát tốt nhờ thuốc men và việc khám sức khỏe định kỳ với bác sĩ thần kinh.

  • During a seizure, an individual with epilepsy may lose consciousness, convulse, or exhibit strange behavior.

    Trong cơn động kinh, người mắc bệnh động kinh có thể mất ý thức, co giật hoặc có hành vi kỳ lạ.

  • The frequency and severity of seizures can vary widely from person to person with epilepsy.

    Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn co giật có thể khác nhau rất nhiều ở mỗi người mắc bệnh động kinh.

  • Schools and employers are typically required to accommodate individuals with epilepsy by providing safety measures and accommodations to minimize risk during a seizure.

    Trường học và người sử dụng lao động thường được yêu cầu hỗ trợ những người mắc bệnh động kinh bằng cách cung cấp các biện pháp an toàn và chỗ ở để giảm thiểu rủi ro trong khi lên cơn động kinh.

  • Some individuals with epilepsy may benefit from the use of a seizure response dog, which is trained to respond to seizures and provide assistance during and after seizures.

    Một số người mắc bệnh động kinh có thể được hưởng lợi khi sử dụng chó phản ứng co giật, được huấn luyện để phản ứng với các cơn co giật và hỗ trợ trong và sau cơn co giật.

  • While epilepsy can be a challenging condition to manage, many individuals are able to lead fulfilling lives with appropriate treatment and support.

    Mặc dù động kinh có thể là một tình trạng khó kiểm soát, nhiều người vẫn có thể sống một cuộc sống trọn vẹn với phương pháp điều trị và hỗ trợ phù hợp.