Definition of epigrammatic

epigrammaticadjective

epigrammatic

/ˌepɪɡrəˈmætɪk//ˌepɪɡrəˈmætɪk/

"Epigrammatic" originates from the Greek word "epigramma," meaning "inscription." This refers to short, witty sayings that were often inscribed on monuments or buildings. In the 16th century, the term shifted to describe concise and memorable phrases used in literature. Today, it denotes writing that is concise, clever, and often thought-provoking. The root word "epigram" itself signifies a short, witty statement, typically ending with a clever twist or punchline.

namespace
Example:
  • Mark's wit was epigrammatic as he quipped, "I am not lazy; I am on energy-saving mode."

    Mark có khiếu hài hước khi nói đùa rằng: "Tôi không lười biếng; tôi đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng".

  • Her quips were epigrammatic as she remarked, "I'm not rude, I just don't want to waste my energy on people who don't deserve it."

    Những câu nói dí dỏm của bà có phần dí dỏm khi bà nhận xét, "Tôi không thô lỗ, tôi chỉ không muốn lãng phí năng lượng của mình cho những người không xứng đáng."

  • In his speeches, the politician was known for his epigrammatic statements, such as, "A slip in speech can lead to a slip in governance."

    Trong các bài phát biểu của mình, chính trị gia này được biết đến với những câu nói dí dỏm như, "Một lời nói lỡ lời có thể dẫn đến sự sai lầm trong quản lý."

  • The actress's comebacks were epigrammatic, leaving her enemies speechless after she said, "I may be small, but I carry a big mouth."

    Câu trả lời của nữ diễn viên này rất dí dỏm, khiến kẻ thù của cô phải câm lặng khi cô nói: "Tôi có thể nhỏ bé, nhưng tôi có cái miệng rộng".

  • The writer's tweets were epigrammatic, like his Twitter bio that read, "My words may be small, but they pack a big punch."

    Những dòng tweet của tác giả rất dí dỏm, giống như tiểu sử trên Twitter của ông có nội dung: "Lời nói của tôi có thể nhỏ bé, nhưng lại có sức mạnh lớn".

  • The poet's epigrammatic verses often dealt with the themes of love and life, such as, "Love is not about how many times you say 'I love you,' but how many opportunities you have to say it."

    Những câu thơ dí dỏm của nhà thơ thường đề cập đến chủ đề tình yêu và cuộc sống, chẳng hạn như, "Tình yêu không phải là việc bạn nói 'anh yêu em' bao nhiêu lần, mà là bạn có bao nhiêu cơ hội để nói điều đó."

  • In her interviews, the singer's answers were epigrammatic as she replied, "Success is not about being famous, but about being remembered."

    Trong các cuộc phỏng vấn, câu trả lời của nữ ca sĩ rất dí dỏm khi cô trả lời rằng: "Thành công không phải là nổi tiếng mà là được ghi nhớ".

  • The comedian's jokes were epigrammatic, leaving the audience in stitches with his pun, "I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised."

    Những câu nói đùa của diễn viên hài này rất dí dỏm, khiến khán giả cười nghiêng ngả với trò chơi chữ của anh: "Tôi nói với vợ tôi rằng cô ấy vẽ lông mày quá cao. Cô ấy trông có vẻ ngạc nhiên."

  • The doctor's medical advice was epigrammatic as she informed her patient, "Your illness is serious, but don't worry, I am here to cure what I can't pronounce."

    Lời khuyên y khoa của bác sĩ rất dí dỏm khi bà nói với bệnh nhân của mình, "Bệnh của anh rất nghiêm trọng, nhưng đừng lo, tôi ở đây để chữa những gì tôi không thể phát âm được."

  • The philosopher's insights were epigrammatic as he uttered, "The key to a long life is to know when it's time to say 'I'm sorry' and when to say 'My bad.'"

    Những hiểu biết sâu sắc của nhà triết học này rất dí dỏm khi ông nói rằng, "Chìa khóa để sống lâu là biết khi nào nên nói 'Tôi xin lỗi' và khi nào nên nói 'Tôi xin lỗi'."