Definition of epiglottis

epiglottisnoun

nắp thanh quản

/ˌepɪˈɡlɒtɪs//ˌepɪˈɡlɑːtɪs/

The word "epiglottis" originates from the Greek words "epi" meaning "upon" and "glotta" meaning "tongue". In anatomy, the epiglottis is a flap-like structure located at the root of the tongue, separating the trachea (windpipe) from the esophagus. When we swallow, the epiglottis closes over the entrance to the larynx (voice box) to direct food and liquids into the esophagus instead of the lungs. The term "epiglottis" was first used in the 15th century to describe this unique anatomical feature. Since then, it has become a standard term in medical and scientific literature. The epiglottis plays a crucial role in our ability to breathe and swallow, making it an important part of our respiratory and digestive systems.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) nắp thanh quản
namespace
Example:
  • The epiglottis, which is located at the back of the throat, functions as a valve to prevent food from entering the windpipe during swallowing.

    Nắp thanh quản nằm ở phía sau cổ họng, có chức năng như một van ngăn không cho thức ăn đi vào khí quản trong quá trình nuốt.

  • In rare cases, the epiglottis can become inflamed or obstructed, leading to difficulties in breathing and swallowing.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, nắp thanh quản có thể bị viêm hoặc tắc nghẽn, dẫn đến khó thở và khó nuốt.

  • Medical professionals are trained to recognize symptoms of epiglottitis, such as discomfort in swallowing, a high fever, and respiratory distress.

    Các chuyên gia y tế được đào tạo để nhận biết các triệu chứng của viêm nắp thanh quản, chẳng hạn như khó nuốt, sốt cao và khó thở.

  • The study of the epiglottis and related anatomical structures is a crucial part of the field of anatomy and physiology.

    Nghiên cứu về nắp thanh quản và các cấu trúc giải phẫu liên quan là một phần quan trọng của lĩnh vực giải phẫu và sinh lý học.

  • Scientists are currently investigating the impact of certain lifestyle factors, such as smoking and obesity, on the health of the epiglottis.

    Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu tác động của một số yếu tố lối sống, chẳng hạn như hút thuốc và béo phì, đến sức khỏe của thanh quản.

  • The epiglottis is an important component of the human respiratory system, working in conjunction with the trachea and lungs to facilitate breathing.

    Thanh quản là một thành phần quan trọng của hệ hô hấp ở người, hoạt động phối hợp với khí quản và phổi để hỗ trợ quá trình thở.

  • In order to better understand the function and structure of the epiglottis, researchers are developing new imaging technologies and experimental techniques.

    Để hiểu rõ hơn về chức năng và cấu trúc của nắp thanh quản, các nhà nghiên cứu đang phát triển các công nghệ hình ảnh và kỹ thuật thực nghiệm mới.

  • The words "epiglottis" and "larynx" are often used interchangeably, although the larynx refers to a larger structure comprised of multiple parts, including the epiglottis.

    Các từ "nắp thanh quản" và "thanh quản" thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù thanh quản dùng để chỉ một cấu trúc lớn hơn bao gồm nhiều phần, bao gồm cả nắp thanh quản.

  • While the role of the epiglottis in digestion and breathing is well-established, there is still much that is not yet understood about the nature of the tissue itself.

    Mặc dù vai trò của nắp thanh quản trong quá trình tiêu hóa và hô hấp đã được biết rõ, nhưng vẫn còn nhiều điều chưa được hiểu rõ về bản chất của mô này.

  • Advanced medical treatments, such as endoscopic surgery and tracheostomy, may be necessary in cases where the epiglottis becomes chronically inflamed or obstructed.

    Các phương pháp điều trị y tế tiên tiến, chẳng hạn như phẫu thuật nội soi và mở khí quản, có thể cần thiết trong trường hợp nắp thanh quản bị viêm mãn tính hoặc tắc nghẽn.