Definition of environmental art

environmental artnoun

nghệ thuật môi trường

/ɪnˌvaɪrənmentl ˈɑːt//ɪnˌvaɪrənmentl ˈɑːrt/

The term "environmental art" emerged in the 1960s and 1970s as a response to the growing environmental consciousness and concerns of the time. It refers to a type of art that is directlyconnected to the natural environment and seeks to raise awareness about ecological issues. Environmental artists utilize various media such as sculpture, installations, performance, and land art to create works that are site-specific, meaning they are created in and respond to a particular location. In this way, environmental art challenges traditional notions of art as separate from nature and instead emphasizes the intricate relationship between humans, nature, and the built environment. It serves as a reminder that the built environment is part of the natural environment and encourages viewers to consider their own ecological footprint. Overall, the term "environmental art" highlights the importance of creating art that not only aesthetics but also emphasizes the environment's role in human experience.

namespace
Example:
  • The sculpture made of recycled materials in the park is a prime example of environmental art, as it raises awareness about reducing waste and promoting sustainability.

    Tác phẩm điêu khắc làm từ vật liệu tái chế trong công viên là một ví dụ điển hình về nghệ thuật môi trường, vì nó nâng cao nhận thức về việc giảm thiểu chất thải và thúc đẩy tính bền vững.

  • The artist's installation featuring a large, interactive aquarium aims to educate viewers about marine life and the importance of preserving our oceans as an integral part of the environment.

    Tác phẩm sắp đặt của nghệ sĩ gồm một bể cá tương tác lớn nhằm mục đích giáo dục người xem về sinh vật biển và tầm quan trọng của việc bảo tồn đại dương như một phần không thể thiếu của môi trường.

  • The public mural painted on the side of a building depicts wildlife and vibrant landscapes, encouraging people to connect with nature and support conservation efforts.

    Bức tranh tường công cộng được vẽ trên mặt bên của một tòa nhà mô tả động vật hoang dã và cảnh quan sống động, khuyến khích mọi người kết nối với thiên nhiên và ủng hộ các nỗ lực bảo tồn.

  • The avant-garde performance piece by the environmental artist involves living in a self-sustaining, biodegradable tent for a week to emphasize the need for eco-friendly alternatives.

    Màn trình diễn tiên phong của nghệ sĩ bảo vệ môi trường này bao gồm việc sống trong một chiếc lều tự duy trì, có thể phân hủy sinh học trong một tuần để nhấn mạnh nhu cầu về các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.

  • The street artist's message advocating for environmental justice on local ruins showcases how art can reinvigorate neglected or destroyed spaces, transforming them into platforms for social and political articulation.

    Thông điệp ủng hộ công lý môi trường tại các di tích địa phương của nghệ sĩ đường phố cho thấy nghệ thuật có thể hồi sinh những không gian bị bỏ quên hoặc bị phá hủy, biến chúng thành nền tảng cho sự phát biểu xã hội và chính trị.

  • The eco-artist's showcase of found objects on the sidewalk promotes ecological sustainability and support of the circular economy.

    Trưng bày các đồ vật tìm thấy trên vỉa hè của nghệ sĩ sinh thái nhằm thúc đẩy tính bền vững sinh thái và hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn.

  • The sculpture comprised of recycled cars seeks to evoke a rethinking of the function of machines traditionally associated with environmental destruction.

    Tác phẩm điêu khắc được tạo thành từ những chiếc ô tô tái chế này nhằm gợi lên ý tưởng tái thiết chức năng của máy móc vốn thường gắn liền với việc hủy hoại môi trường.

  • The marching band, with its musical and visual setup, uses sustainable and eco-friendly materials such as recycled packaging and reusable props, highlighting how art can aid in an eco-conscious lifestyle.

    Đội nhạc diễu hành, với phần trình diễn âm nhạc và hình ảnh, sử dụng các vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường như bao bì tái chế và đạo cụ có thể tái sử dụng, nhấn mạnh cách nghệ thuật có thể hỗ trợ lối sống có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The artist's collection of still-life paintings blends traditional art with environmental sensitivity, contrasting the beauty and fragility of flora and fauna with their threatened existence in our economically driven system.

    Bộ sưu tập tranh tĩnh vật của nghệ sĩ kết hợp nghệ thuật truyền thống với sự nhạy cảm về môi trường, tạo nên sự tương phản giữa vẻ đẹp và sự mong manh của hệ thực vật và động vật với nguy cơ tuyệt chủng của chúng trong hệ thống kinh tế hiện đại.

  • The video installation displays both the positive and negative aspects of our relationship with the environment, portraying intricate ecosystems and patterns alongside its consequences to stir environmental debate and awareness.

    Video trình bày cả khía cạnh tích cực và tiêu cực trong mối quan hệ của chúng ta với môi trường, mô tả các hệ sinh thái và mô hình phức tạp cùng với hậu quả của nó để khơi dậy cuộc tranh luận và nhận thức về môi trường.