vào
/ɪnˈtrɑːnsɪŋ//ɪnˈtrænsɪŋ/"Entrancing" traces back to the Old French word "enchanter," meaning "to enchant." This, in turn, comes from the Latin "incantare," which combines "in" (in, into) and "cantare" (to sing, to chant). The original sense of "incantare" was "to sing magic charms," reflecting the belief that singing or chanting could exert a powerful influence, leading to the modern meaning of "entrancing" as captivating, mesmerizing, or holding someone spellbound.
Cảnh hoàng hôn trên biển thật quyến rũ, nhuộm bầu trời một màu cam và đỏ rực rỡ dường như kéo dài vô tận.
Giọng nói của cô có một sức lôi cuốn, nhẹ nhàng và êm dịu như làn gió thổi qua những hàng cây.
Những động tác nhảy của người biểu diễn vô cùng quyến rũ, xoay tròn và xoay tròn trong không khí một cách duyên dáng khiến khán giả như bị mê hoặc.
Kính hiển vi hé lộ một thế giới sinh vật kỳ thú, nhỏ bé và mỏng manh, không giống bất cứ thứ gì anh từng thấy trước đây.
Phong cảnh ở đây thật mê hồn, một bức tranh toàn cảnh gồm các thung lũng và đồi núi, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời như một bức tranh màu nước.
Tiếng cười của anh ấy thật quyến rũ, sâu lắng và truyền cảm, đủ sức khiến ngay cả những tâm hồn u sầu nhất cũng phải mỉm cười.
Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên phím đàn, tạo nên một giai điệu mê hoặc làm say đắm tất cả mọi người trong phòng.
Màn trình diễn của vũ công lửa thật mê hoặc, cơ thể anh ta vặn vẹo và quằn quại trong ngọn lửa, dường như thách thức các định luật vật lý.
Bản giao hưởng thật mê hoặc, âm nhạc lên đến cao trào khiến khán giả rung động đến tận xương tủy.
Trăng tròn và sáng ngời, đẹp mê hồn, phủ một thứ ánh sáng nhợt nhạt lên thế giới tưởng chừng như không thuộc về thế giới này.
All matches