Definition of enology

enologynoun

rượu học

/iːˈnɒlədʒi//iːˈnɑːlədʒi/

The word "enology" derives from the Greek words "οινος" (oinos), meaning wine, and "λογος" (logos), meaning study or discourse. When the Romans adopted the Greek word for wine, "vinum," they added the suffix "-logía" (logia), which signifies the study of something, to create the term "oenology." This term came into use during the Middle Ages, as the cultivation and production of grapes and wine became more sophisticated. Today, the term "enology" is commonly used interchangeably with "viticulture" and "vinification" to describe the scientific study and practical application of growing grapes and making wine.

Summary
typedanh từ
meaningcách chế rượu nho
namespace
Example:
  • The university's enology program teaches students how to grow grapes, ferment wine, and age it properly.

    Chương trình sản xuất rượu vang của trường đại học dạy sinh viên cách trồng nho, lên men rượu và ủ rượu đúng cách.

  • Enology graduates like Sarah have secured careers in wineries as well as in the chemistry and microbiology fields.

    Những sinh viên tốt nghiệp ngành sản xuất rượu vang như Sarah đã đảm bảo được sự nghiệp tại các nhà máy rượu vang cũng như trong lĩnh vực hóa học và vi sinh.

  • As an expert in enology, Victor is highly respected in the wine industry and often speaks at conferences.

    Là một chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất rượu vang, Victor rất được kính trọng trong ngành rượu vang và thường xuyên phát biểu tại các hội nghị.

  • Enology research has helped wineries understand the best ways to store and transport wine, reducing the risk of spoilage.

    Nghiên cứu về rượu vang đã giúp các nhà máy rượu hiểu được cách tốt nhất để bảo quản và vận chuyển rượu vang, giảm nguy cơ hư hỏng.

  • During her internship, Emily quickly learned the ins and outs of enology, from crushing grapes to testing acidity levels.

    Trong thời gian thực tập, Emily đã nhanh chóng học được những điều cơ bản về sản xuất rượu vang, từ việc nghiền nho đến thử nghiệm nồng độ axit.

  • The enologist's job is to manage every step of the wine-making process, starting with grape selection and ending with bottling.

    Công việc của nhà sản xuất rượu là quản lý mọi bước của quá trình sản xuất rượu vang, bắt đầu từ việc lựa chọn nho và kết thúc bằng việc đóng chai.

  • The enology program emphasizes the importance of wine tasting and sensory analysis, allowing students to distinguish between different varietals.

    Chương trình sản xuất rượu vang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nếm rượu và phân tích cảm quan, giúp sinh viên phân biệt được các loại rượu khác nhau.

  • With degrees in both viticulture and enology, Abby is a well-rounded expert in the entire vine to wine cycle.

    Với bằng cấp về trồng nho và sản xuất rượu vang, Abby là chuyên gia toàn diện về toàn bộ chu trình từ cây nho đến rượu vang.

  • The government's increased funding for enology research has led to advances in winemaking techniques, improving the overall quality of wine.

    Việc chính phủ tăng kinh phí cho nghiên cứu về rượu vang đã dẫn đến những tiến bộ trong kỹ thuật sản xuất rượu vang, cải thiện chất lượng chung của rượu vang.

  • Enology classes help students gain a deep appreciation for wine, from the first sip to the final pour.

    Các lớp học về rượu vang giúp học viên có được sự trân trọng sâu sắc đối với rượu vang, từ ngụm đầu tiên cho đến khi rót ra ly cuối cùng.

Related words and phrases

All matches