rất thích
/ɪnˈdʒɔɪəbli//ɪnˈdʒɔɪəbli/The word "enjoyably" originates from the verb "enjoy," which itself is a combination of the Old French word "en" (meaning "in") and the verb "joy" (meaning "to rejoice"). The suffix "-able" is added to "enjoy" to form the adverb "enjoyably," indicating that something is "capable of being enjoyed" or "in a way that provides enjoyment." Therefore, "enjoyably" means "in a way that is pleasurable or enjoyable."
Maria thưởng thức từng miếng món tráng miệng yêu thích của mình và vô cùng thích thú.
John đã dành nhiều giờ để đọc cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình và vô cùng thích thú với cốt truyện hấp dẫn.
Sarah thích thú với cảm giác hồi hộp khi chèo thuyền vượt thác, cảm nhận luồng adrenaline dâng trào sau mỗi lần rẽ.
Emma thích dành thời gian ở vườn, tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng mà nó mang lại.
Mark thích thú khi giải những câu đố phức tạp và cảm thấy thỏa mãn với thử thách mà chúng mang lại.
Rachel thích xem những bộ phim cũ, tận hưởng cảm giác hoài niệm và ấm áp mà những kỷ niệm mang lại.
Amanda đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên, tìm thấy sự thoải mái và an ủi trong sự hùng vĩ của thế giới ngoài trời.
Matt thích thú với cảm giác phấn khích khi đi du lịch, háo hức đắm mình vào những nền văn hóa và trải nghiệm mới.
Jennifer tận hưởng sự đơn giản khi không làm gì cả, tận hưởng sự tự do và thư giãn mà việc nghỉ ngơi mang lại.
Amy rất thích dành thời gian cho gia đình, vui mừng vì tiếng cười và sự ấm áp xung quanh.