Definition of laparoscopy

laparoscopynoun

nội soi ổ bụng

/ˌlæpəˈrɒskəpi//ˌlæpəˈrɑːskəpi/

The word "laparoscopy" originated in the late 19th century when the surgical technique was first developed. The term comes from the Greek words "laparo," meaning "flap," "skopein," meaning "to examine or look at," and the English suffix "-scopy," which denotes a visual examination. In laparoscopy, a small incision is made in the abdomen, and a narrow tube with a camera attached, called a laparoscope, is inserted into the abdomen. The camera transmits images to a monitor, allowing the surgeon to view the inside of the abdomen and perform various surgical procedures. This minimally invasive technique offers several benefits, including less pain, a shorter hospital stay, and a quicker recovery time compared to traditional open surgeries. The invention of laparoscopy has revolutionized the field of surgery, and it continues to advance as new technologies and techniques are developed.

Summary
typedanh từ
meaningsự soi bụng
namespace
Example:
  • During the laparoscopic procedure, the surgeon inserted a tiny camera through a small incision to diagnose the patient's internal organs.

    Trong quá trình phẫu thuật nội soi, bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa một camera nhỏ qua một vết rạch nhỏ để chẩn đoán các cơ quan nội tạng của bệnh nhân.

  • After experiencing severe abdominal pain, the doctor recommended a laparoscopic procedure to determine the cause of the patient's discomfort.

    Sau khi bị đau bụng dữ dội, bác sĩ đã đề nghị thực hiện thủ thuật nội soi để xác định nguyên nhân gây khó chịu cho bệnh nhân.

  • The laparoscopic surgery was successful in removing the patient's appendix without the need for a large, invasive incision.

    Ca phẫu thuật nội soi đã thành công trong việc cắt bỏ ruột thừa của bệnh nhân mà không cần phải rạch một đường lớn, xâm lấn.

  • Laparoscopy is a minimally invasive surgical technique that is becoming increasingly popular due to its reduced recovery time and lower risk of complications.

    Nội soi là một kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn đang ngày càng phổ biến do thời gian phục hồi ngắn và nguy cơ biến chứng thấp hơn.

  • The surgical team carefully guided the laparoscopic instruments through the patient's abdomen to extract the tumor without causing any additional harm.

    Nhóm phẫu thuật đã cẩn thận đưa các dụng cụ nội soi qua bụng bệnh nhân để lấy khối u ra mà không gây thêm bất kỳ tổn thương nào.

  • The laparoscopic surgery allowed the surgeon to achieve a more detailed view of the patient's organs, which enabled a more precise surgery.

    Phẫu thuật nội soi cho phép bác sĩ phẫu thuật có được cái nhìn chi tiết hơn về các cơ quan của bệnh nhân, giúp thực hiện ca phẫu thuật chính xác hơn.

  • After the laparoscopic procedure, the patient was released from the hospital later the same day due to its less invasive nature.

    Sau khi thực hiện phẫu thuật nội soi, bệnh nhân được xuất viện ngay trong ngày vì đây là phương pháp ít xâm lấn.

  • The patient underwent a laparoscopic cholecystectomy to remove their gallbladder due to the symptoms of gallstones.

    Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt túi mật nội soi để cắt bỏ túi mật do có triệu chứng sỏi mật.

  • The surgeon used laparoscopy to investigate the possibility of endometriosis in the patient, finding clear evidence of the condition.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng phương pháp nội soi để kiểm tra khả năng lạc nội mạc tử cung ở bệnh nhân và tìm thấy bằng chứng rõ ràng về tình trạng bệnh này.

  • The patient underwent a routine laparoscopic procedure to examine their reproductive organs, both as a preventative measure and to evaluate any symptoms they had been experiencing.

    Bệnh nhân đã trải qua một thủ thuật nội soi thông thường để kiểm tra cơ quan sinh sản của mình, vừa là biện pháp phòng ngừa vừa để đánh giá mọi triệu chứng mà họ đang gặp phải.