nâng cao
/ˈelɪveɪtɪŋ//ˈelɪveɪtɪŋ/The word "elevating" originates from the Latin word "elevare," which means "to lift up" or "to raise." This Latin word is a combination of "aer," meaning "up" or "high," and "leveare," meaning "to lift." In English, the word "elevating" has been used since the 15th century to describe actions that raise or lift something to a higher level, whether physically or metaphorically. In its earliest sense, "elevating" referred to physical movements, such as lifting or raising an object. Over time, the word's meaning expanded to include abstract concepts, such as lifting the spirits or raising one's awareness. Today, "elevating" is often used to describe experiences or activities that inspire, uplift, or ennoble.
Những giai điệu cao vút và sự hòa âm mạnh mẽ của bản giao hưởng khiến khán giả cảm thấy phấn chấn và vui sướng.
Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự tuyệt đẹp, nâng cao tinh thần của chúng tôi và tràn ngập sự kinh ngạc.
Bài nói chuyện TED thực sự truyền cảm hứng, nâng cao quan điểm sống của chúng ta và thách thức chúng ta tạo nên sự khác biệt trên thế giới.
Những lời khuyên sáng suốt và sự hướng dẫn của người cố vấn đã nâng cao sự tự tin của học sinh và đưa thành tích của họ lên một tầm cao mới.
Giọng hát đầy cảm xúc và lời bài hát mạnh mẽ của ca sĩ đã khiến chúng ta phấn khích và đưa toàn bộ buổi hòa nhạc lên một tầm cao mới.
Lời giải thích rõ ràng và phong cách giảng dạy hấp dẫn của giáo viên đã nâng cao sự hiểu biết của học sinh về môn học.
Buổi thiền đưa chúng tôi đến trạng thái ý thức thuần khiết, nâng cao nhận thức và giúp chúng tôi tìm thấy sự bình yên nội tâm.
Cảnh hoàng hôn ngoạn mục trên đại dương mang lại cho chúng tôi cảm giác thanh thản và nâng cao tâm trạng.
Sự kiện từ thiện này đã nâng cao tinh thần và ý thức nhân đạo cũng như lòng trắc ẩn của chúng tôi đối với người khác.
Hành động tử tế bất ngờ này đã nâng cao tinh thần của chúng tôi và khiến chúng tôi cảm thấy biết ơn và may mắn.
All matches