- The criminal justice system implemented electronic tagging as a new form of monitoring for released offenders, allowing them to serve the rest of their sentences under supervision without the need for imprisonment.
Hệ thống tư pháp hình sự đã áp dụng hình thức gắn thẻ điện tử như một hình thức giám sát mới đối với những người phạm tội được trả tự do, cho phép họ chấp hành phần còn lại của bản án dưới sự giám sát mà không cần phải ngồi tù.
- The electronic tagging device notified the authorities immediately if the wearer left their designated area, setting off an alarm and alerting the authorities to potential breaches of their release conditions.
Thiết bị gắn thẻ điện tử sẽ thông báo ngay cho chính quyền nếu người đeo rời khỏi khu vực được chỉ định, đồng thời kích hoạt báo động và cảnh báo chính quyền về những vi phạm tiềm ẩn đối với các điều kiện giải phóng.
- John, a repeat offender, was fitted with an electronic tag as part of his probation conditions, which he found cumbersome but necessary for his newfound liberty.
John, một kẻ tái phạm, đã được gắn thẻ điện tử như một phần trong điều kiện quản chế của mình. Anh thấy việc này khá phiền phức nhưng lại cần thiết cho sự tự do mới tìm lại được của mình.
- Victoria's electronic tag enabled her to attend her addiction treatment program instead of returning to prison, providing her with the support she needed to make a positive change.
Thẻ điện tử của Victoria cho phép cô tham gia chương trình cai nghiện thay vì quay trở lại nhà tù, cung cấp cho cô sự hỗ trợ cần thiết để tạo ra sự thay đổi tích cực.
- Juvenile offenders were given the option to wear electronic tags as an alternative to detention, enabling them to continue their education and develop positive habits outside of prison walls.
Những tội phạm vị thành niên được lựa chọn đeo thẻ điện tử thay cho việc giam giữ, cho phép họ tiếp tục học tập và phát triển những thói quen tích cực bên ngoài nhà tù.
- The electronic tagging program aimed to reduce re-offending rates by providing community support, supervision, and monitoring to allow offenders to reintegrate into society and make amends.
Chương trình gắn thẻ điện tử nhằm mục đích giảm tỷ lệ tái phạm bằng cách cung cấp hỗ trợ, giám sát và theo dõi cộng đồng để cho phép người phạm tội tái hòa nhập xã hội và sửa đổi bản thân.
- Police used real-time tracking data from electronic tagging devices to locate and apprehend offenders on the run, making it easier to enforce the law and protect the public.
Cảnh sát đã sử dụng dữ liệu theo dõi thời gian thực từ các thiết bị gắn thẻ điện tử để xác định vị trí và bắt giữ những kẻ phạm tội đang bỏ trốn, giúp thực thi pháp luật và bảo vệ công chúng dễ dàng hơn.
- Some electronic tags came with additional features, such as drug testing screens or alcohol sensors, to help offenders stay accountable for their behavior and avoid relapses.
Một số thẻ điện tử có thêm các tính năng bổ sung, chẳng hạn như màn hình kiểm tra ma túy hoặc cảm biến nồng độ cồn, để giúp người phạm tội chịu trách nhiệm về hành vi của mình và tránh tái phạm.
- Emily's electronic tag was fitted with a GPS transmitter that transmitted her location to the authorities, making it easier to track her movements and communication patterns.
Thẻ điện tử của Emily được gắn máy phát GPS để truyền vị trí của cô tới các nhà chức trách, giúp theo dõi chuyển động và cách thức giao tiếp của cô dễ dàng hơn.
- The use of electronic tagging has become increasingly popular around the world, with countries like the UK implementing such programs for over a decade, and other nations like Australia expanding their use in recent years.
Việc sử dụng thẻ điện tử ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, với các quốc gia như Vương quốc Anh đã triển khai các chương trình như vậy trong hơn một thập kỷ và các quốc gia khác như Úc cũng mở rộng việc sử dụng chúng trong những năm gần đây.