Definition of eddy

eddynoun

xoáy

/ˈedi//ˈedi/

The word "eddy" refers to a small whirlpool or circular current that is formed in a flowing body of water, such as a river or ocean. The origin of the word "eddy" can be traced back to the middle English word "eddene", which meant a small pool or stretch of calm water. Over time, the spelling of the word evolved to "edyng", and it was used to refer to a type of whirlpool or whirlpool-like feature in flowing water. The modern spelling of "eddy" was eventually adopted, likely due to its similarity to the old English word "eadig", which meant pure, good, or blessed. The use of "eddy" to refer to a circular current in flowing water may also be influenced by the word "edefreton", which was a Middle English term for whirlpools in the River Tyne. The term "edefreton" is thought to have been derived from the Old Norse word "áfar fréttenn", which means "off ferry". The concept of eddies in flowing water is an important topic in the study of fluid mechanics. Eddies can have a significant impact on the behavior of flowing fluids and can result in a number of interesting phenomena, such as turbulence, mixing, and transport of materials. Understanding the origin and meaning of the word "eddy" provides insight into the history of our language and our understanding of the natural world.

Summary
type danh từ
meaningxoáy nước
meaninggió lốc
meaningkhói cuộn
type ngoại động từ
meaninglàm xoáy lốc
namespace
Example:
  • As the river flowed around the obstacle, a small eddy formed on the right bank, causing the water to swirl and spin in a circular motion.

    Khi dòng sông chảy quanh chướng ngại vật, một dòng nước xoáy nhỏ hình thành ở bờ phải, khiến nước xoáy và quay theo chuyển động tròn.

  • The surfer paddled towards the eddy in the surf, hoping to catch a wave and ride it towards shore.

    Người lướt sóng chèo thuyền về phía xoáy nước, hy vọng bắt được một con sóng và lướt vào bờ.

  • The kayaker navigated through a series of bends and eddies, keeping her eyes peeled for any potential hazards.

    Người chèo thuyền kayak di chuyển qua một loạt các khúc cua và dòng nước xoáy, luôn để mắt đến mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The fisherman cast his line into the eddy near the bridge, hoping to catch a big fish congregating in the swirling current.

    Người đánh cá thả dây câu vào dòng nước xoáy gần cây cầu, hy vọng bắt được một con cá lớn tụ tập trong dòng nước xoáy.

  • The eddy in the stream caught the gardener's attention as it revealed a new patch of wildflowers that she hadn't noticed before.

    Dòng nước xoáy trong suối thu hút sự chú ý của người làm vườn khi nó làm lộ ra một mảng hoa dại mới mà trước đó bà chưa để ý đến.

  • As the wind picked up, the leaves began to dance in the eddy created by the building, thrashing in a chaotic frenzy.

    Khi gió nổi lên, những chiếc lá bắt đầu nhảy múa trong luồng xoáy do tòa nhà tạo ra, quằn quại trong cơn hỗn loạn điên cuồng.

  • The diver dove into the river and emerged a short while later, amazed by the flora and fauna that seemed to thrive in the eddies around the boulders.

    Người thợ lặn lặn xuống sông và một lúc sau nổi lên, vô cùng kinh ngạc trước hệ thực vật và động vật dường như phát triển mạnh trong các dòng nước xoáy xung quanh những tảng đá.

  • The photographer framed his shot around the eddy in the lake, capturing the way the water swirled and curved in a captivating display.

    Nhiếp ảnh gia đã bố trí bức ảnh của mình xung quanh dòng nước xoáy trong hồ, ghi lại cách nước xoáy và uốn cong theo một cách vô cùng quyến rũ.

  • The whitewater rafting guide encouraged her group to manoeuvre around the eddies in the rapids, smiling as they rode the swirling currents.

    Người hướng dẫn chèo thuyền vượt thác khuyến khích nhóm của cô di chuyển quanh các dòng nước xoáy, mỉm cười khi họ lướt trên những dòng nước xoáy.

  • The scientist studied the eddies in the river as part of her research, determined to unlock the secrets of the ecosystem that thrived in the confluence of water and air.

    Nhà khoa học đã nghiên cứu các dòng nước xoáy trong sông như một phần trong công trình nghiên cứu của mình, quyết tâm khám phá bí mật của hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ ở nơi hợp lưu của nước và không khí.

Related words and phrases

All matches