Definition of Eddie

Eddie

Eddie

/ˈedi//ˈedi/

"Eddie" is a shortened form of the name "Edward," which has a rich history. It's derived from the Old English name "Eadweard," meaning "wealthy guardian." The name gained popularity in England after the reign of King Edward the Confessor in the 11th century. Over time, "Edward" was shortened to "Ed" and "Eddie," reflecting a trend towards more casual and informal names.

namespace
Example:
  • Eddie aced his math test yesterday, impressing his teacher and classmates.

    Eddie đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra toán ngày hôm qua, gây ấn tượng với giáo viên và các bạn cùng lớp.

  • Despite being new to the company, Eddie quickly proved himself as a reliable and hardworking team member.

    Mặc dù mới vào công ty, Eddie đã nhanh chóng chứng tỏ mình là một thành viên đáng tin cậy và chăm chỉ.

  • Eddie's passion for cooking led him to open his own restaurant, which has received rave reviews from food critics and diners alike.

    Niềm đam mê nấu ăn đã thôi thúc Eddie mở nhà hàng riêng, nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình ẩm thực cũng như thực khách.

  • Eddie's infectious laughter brightened up the whole room at the party, making everyone else's smiles feel brighter too.

    Tiếng cười sảng khoái của Eddie làm bừng sáng cả căn phòng trong bữa tiệc, khiến nụ cười của mọi người cũng rạng rỡ hơn.

  • Eddie's artistic talents were evident from a young age, and his painting soon garnered recognition in the art world.

    Tài năng nghệ thuật của Eddie bộc lộ từ khi còn nhỏ, và hội họa của cậu sớm được công nhận trong giới nghệ thuật.

  • Eddie's love of adventure took him on a thrilling trip to the Amazon rainforest, where he documented stories of its indigenous communities.

    Niềm đam mê phiêu lưu đã đưa Eddie đến với chuyến đi đầy thú vị đến rừng mưa nhiệt đới Amazon, nơi anh ghi lại những câu chuyện về cộng đồng bản địa nơi đây.

  • Eddie's unwavering patience and kindness made him an invaluable mentor to his colleagues, who admired him deeply.

    Sự kiên nhẫn và lòng tốt không lay chuyển của Eddie đã khiến ông trở thành người cố vấn vô giá đối với các đồng nghiệp, những người vô cùng ngưỡng mộ ông.

  • Eddie's determination and resilience saw him through a series of gruelling challenges, including a marathon he completed in record time.

    Sự quyết tâm và khả năng phục hồi của Eddie đã giúp anh vượt qua hàng loạt thử thách gian nan, bao gồm cả cuộc chạy marathon mà anh đã hoàn thành trong thời gian kỷ lục.

  • Eddie's relentless focus and hard work helped him achieve his goal of becoming a professional athlete, inspiring others to strive for their dreams too.

    Sự tập trung không ngừng nghỉ và làm việc chăm chỉ của Eddie đã giúp anh đạt được mục tiêu trở thành vận động viên chuyên nghiệp, đồng thời truyền cảm hứng cho những người khác phấn đấu theo đuổi ước mơ của họ.

  • Eddie's generous nature and acts of kindness left a lasting impression on those around him, earning him the admiration and affection of his friends and family.

    Bản tính hào phóng và những hành động tử tế của Eddie đã để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người xung quanh, giúp anh nhận được sự ngưỡng mộ và tình cảm của bạn bè và gia đình.

Related words and phrases

All matches