Definition of dustman

dustmannoun

người quét bụi

/ˈdʌstmən//ˈdʌstmən/

The term "dustman" originated in the 19th century, during the Industrial Revolution. It reflects the nature of the waste collected at the time, which was primarily composed of ash and soot from coal-burning fireplaces. The "dust" referred to this fine particulate matter, and "man" simply indicated the person who collected it. While the term "dustman" is now considered outdated, it played a vital role in naming the profession during a period marked by significant urban growth and the resulting waste management challenges.

Summary
type danh từ
meaningngười hốt rác
meaningthần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại)
namespace
Example:
  • The dustman emptied the trash cans on Main Street this morning.

    Sáng nay, người thu gom rác đã đổ hết thùng rác ở phố Main.

  • The children enjoyed playing hide and seek behind the dustman's bin.

    Những đứa trẻ thích thú chơi trốn tìm đằng sau thùng rác.

  • As the dustman drove his truck down the street, the sun glistened off its shiny exterior.

    Khi người thu gom rác lái xe tải xuống phố, ánh nắng mặt trời chiếu lấp lánh trên lớp vỏ sáng bóng của xe.

  • The dustman's uniform was covered in dust and grime after a long day's work.

    Bộ đồng phục của người thu gom rác phủ đầy bụi bẩn sau một ngày dài làm việc.

  • The sound of the dustman's truck could be heard loudly as it made its rounds in the neighborhood.

    Tiếng xe chở rác có thể được nghe thấy rất to khi nó đi vòng quanh khu phố.

  • The garbage bags were overflowing and the dustman had a tough time lifting them into the truck.

    Những túi rác đầy ắp và người thu gom rác phải rất vất vả mới có thể nhấc chúng lên xe tải.

  • The dustman took a break and sat down on the steps of a nearby house to catch his breath.

    Người thu gom rác nghỉ ngơi và ngồi xuống bậc thềm của một ngôi nhà gần đó để lấy lại hơi thở.

  • The dustman was a polite and friendly man, who would often stop to chat with passersby.

    Người thu gom rác là người lịch sự và thân thiện, thường dừng lại để trò chuyện với người qua đường.

  • A group of children cheered as the dustman waved goodbye, promising to return for their trash the following week.

    Một nhóm trẻ em reo hò khi người thu gom rác vẫy tay tạm biệt, hứa sẽ quay lại lấy rác vào tuần sau.

  • The dustman played a crucial role in keeping the streets clean, and his hard work was appreciated by all.

    Người thu gom rác đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn đường phố sạch sẽ và mọi người đều đánh giá cao công sức của ông.

Related words and phrases

All matches