Definition of binman

binmannoun

binman

/ˈbɪnmæn//ˈbɪnmæn/

"Binman" is a relatively recent term, appearing in the mid-20th century. It's a shortened form of "dustbin man," which itself arose from the earlier term "dustman." "Dustman" originated in the 18th century, referring to individuals who collected and disposed of household waste, including dust and ashes. As technology advanced and waste collection practices evolved, the term "dustman" evolved into "dustbin man" and eventually shortened to "binman."

namespace
Example:
  • The binman diligently emptied the garbage cans on the street, making sure that each bin was emptied efficiently and without spilling any waste.

    Người thu gom rác cần mẫn đổ các thùng rác trên phố, đảm bảo rằng mỗi thùng rác đều được đổ hiệu quả và không làm đổ bất kỳ chất thải nào.

  • As the binman walked past, the neighbors greeted him with friendly waves and thanked him for his hard work in keeping their neighborhood clean.

    Khi người thu gom rác đi ngang qua, những người hàng xóm chào anh bằng cái vẫy tay thân thiện và cảm ơn anh vì đã làm việc chăm chỉ để giữ gìn khu phố sạch sẽ.

  • The binman deftly loaded the trash into his truck and drove off, carefully avoiding any obstacles on the road such as potholes or parked cars.

    Người thu gom rác khéo léo chất rác lên xe tải và lái đi, cẩn thận tránh mọi chướng ngại vật trên đường như ổ gà hay ô tô đỗ.

  • The binman's day was filled with sorting through piles of garbage, separating recyclables from the rest of the waste and ensuring that the correct items were disposed of in the right way.

    Một ngày của người thu gom rác là phân loại các đống rác, tách riêng rác tái chế khỏi các loại rác thải còn lại và đảm bảo xử lý đúng loại rác theo đúng cách.

  • The binman was proud of the clean and organized bins in his city, and took great care to make sure that each dumpster was emptied and sealed correctly.

    Người thu gom rác rất tự hào về những thùng rác sạch sẽ và ngăn nắp trong thành phố của mình, và rất cẩn thận để đảm bảo rằng mỗi thùng rác đều được đổ và niêm phong đúng cách.

  • When the binman saw a stray bag of trash lying in the street, he quickly picked it up and added it to his collection, showing his commitment to keeping his community clean and clutter-free.

    Khi người thu gom rác nhìn thấy một túi rác nằm trên đường, anh ấy đã nhanh chóng nhặt nó lên và thêm vào bộ sưu tập của mình, thể hiện cam kết giữ gìn cộng đồng sạch sẽ và ngăn nắp.

  • The binman's uniform was sturdy and practical, designed to protect him from the elements as he worked tirelessly to keep the streets clear of garbage.

    Bộ đồng phục của người thu gom rác chắc chắn và thiết thực, được thiết kế để bảo vệ anh khỏi thời tiết khi anh làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho đường phố sạch rác.

  • As the binman drove his truck through the neighborhood, children waved and shouted "thank you" as they watched him remove another load of trash from their community.

    Khi người thu gom rác lái xe tải qua khu phố, trẻ em vẫy tay và hét lớn "cảm ơn" khi chúng nhìn anh ta lấy đi một đống rác nữa khỏi khu dân cư của chúng.

  • The binman's performance was a source of pride for the mayor, who recognized his efforts to maintain the cleanliness and hygiene of the city.

    Thành tích của người thu gom rác là niềm tự hào của thị trưởng, người ghi nhận những nỗ lực của ông trong việc duy trì sự sạch sẽ và vệ sinh của thành phố.

  • The binman played a vital role in maintaining the health and safety of the community by removing garbage on a regular basis, reducing the risk of disease and injury from piles of trash accumulating on the streets.

    Người thu gom rác đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và sự an toàn của cộng đồng bằng cách dọn rác thường xuyên, giảm nguy cơ mắc bệnh và thương tích do rác thải tích tụ trên đường phố.

Related words and phrases

All matches