Definition of dust jacket

dust jacketnoun

bìa áo bụi

/ˈdʌst dʒækɪt//ˈdʌst dʒækɪt/

The term "dust jacket" originated in the early 20th century when newly printed books were often wrapped in paper jackets to protect them from dust and dirt during shipping and storage. These paper jackets, commonly known as dust jackets, featured designs or illustrations that provided a visual representation of the book's content, making them an attractive and functional addition to the book's presentation. The use of dust jackets became increasingly popular as the size and weight of books increased, allowing for easier transportation and handling, while also preserving the book's overall appearance. Today, dust jackets are widely recognized as an essential element of book design, serving both utilitarian and aesthetic purposes.

namespace
Example:
  • The new novel I just purchased still has its dust jacket intact, providing a vibrant cover that catches the eye.

    Cuốn tiểu thuyết mới tôi vừa mua vẫn còn nguyên bìa, với bìa sách sống động, bắt mắt.

  • She carefully removed the dust jacket from the classic paperback, revealed its tattered pages and yellowed text.

    Cô cẩn thận mở bìa ngoài của cuốn sách bìa mềm cổ điển, để lộ những trang sách rách nát và chữ đã ố vàng.

  • The author's signature adorned the inside flap of the dust jacket, adding a unique and personal touch to the book.

    Chữ ký của tác giả được in ở mặt trong của bìa áo, tạo thêm nét độc đáo và cá nhân cho cuốn sách.

  • The crackling sound of the dust jacket being peeled back echoed through the quiet room, signaling a new chapter awaited inside.

    Âm thanh sột soạt của bìa áo được lật ra vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh, báo hiệu một chương mới đang chờ đợi bên trong.

  • The dust jacket's bold imagery and author bio drew my eye in a bookstore, beckoning me to make a purchase.

    Hình ảnh đậm nét và tiểu sử tác giả trên bìa sách đã thu hút sự chú ý của tôi trong một hiệu sách, thôi thúc tôi mua sách.

  • He held the book closed with a finger, revealing only the colorful dust jacket to the curious onlooker.

    Anh ta giữ chặt cuốn sách bằng một ngón tay, chỉ để lộ phần bìa áo đầy màu sắc cho người tò mò nhìn vào.

  • The librarian meticulously inspected the edges of the dust jacket, ensuring it was undamaged and protected the book's cover.

    Người thủ thư kiểm tra tỉ mỉ các cạnh của bìa áo, đảm bảo nó không bị hư hại và bảo vệ được bìa sách.

  • The dust jacket served as an additional layer of protection, keeping the book pristine through countless travels and closed-door readings.

    Bìa áo có tác dụng như một lớp bảo vệ bổ sung, giúp giữ cho cuốn sách luôn nguyên vẹn qua vô số chuyến đi và những buổi đọc sách kín.

  • She brushed her fingers against the raised text on the dust jacket, surprised at the texture and intricate detail within her grasp.

    Cô lướt ngón tay qua dòng chữ nổi trên bìa áo, ngạc nhiên trước kết cấu và chi tiết phức tạp trong tầm tay mình.

  • The dust jacket's words whispered secrets as she stepped into the quiet library, promising a hidden world just beyond the pages inside.

    Những lời trên bìa sách thì thầm những bí mật khi cô bước vào thư viện yên tĩnh, hứa hẹn một thế giới ẩn giấu ngay bên ngoài những trang sách bên trong.