Definition of hardback

hardbacknoun

Hardback

/ˈhɑːdbæk//ˈhɑːrdbæk/

"Hardback" is a relatively recent term, originating in the late 19th or early 20th century. It emerged as a simple and descriptive way to distinguish books bound with rigid covers, typically made of boards covered with cloth or leather, from those with flexible paper covers (paperbacks). The term combines "hard," referring to the rigidity of the cover, and "back," referring to the spine of the book. It effectively captures the physical characteristic that defines this type of binding.

namespace
Example:
  • The author's latest novel is available in hardback, perfect for collectors and avid readers looking for a durable and long-lasting copy.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả được phát hành dưới dạng bìa cứng, hoàn hảo cho những nhà sưu tập và độc giả đam mê đang tìm kiếm một bản sao bền và sử dụng lâu dài.

  • I prefer reading hardbacks over paperbacks as they feel sturdy and allow for better Command-F searching.

    Tôi thích đọc sách bìa cứng hơn sách bìa mềm vì chúng chắc chắn và cho phép tìm kiếm bằng Command-F tốt hơn.

  • The antique bookstore specialist insisted that the original hardback was superior in quality and rarity compared to any paperback edition.

    Chuyên gia bán sách cổ khẳng định rằng bản bìa cứng gốc có chất lượng cao hơn và hiếm hơn so với bất kỳ phiên bản bìa mềm nào.

  • The intricately designed hardback cover with gold foiling caught my eye and persuaded me to make an instant purchase.

    Bìa cứng được thiết kế tinh xảo với viền vàng đã thu hút sự chú ý của tôi và thuyết phục tôi mua ngay.

  • The British author wrote her PhD thesis in hardback and it remains the only print edition of her thesis held by the university library.

    Tác giả người Anh đã viết luận án tiến sĩ của mình dưới dạng bìa cứng và đây vẫn là ấn bản in duy nhất của luận án này mà thư viện trường đại học lưu giữ.

  • Bibliophiles hanker for authentic hardbacks, especially those that contain the author's signature or a dedication to the first edition buyer.

    Những người yêu sách thường mong muốn có những cuốn sách bìa cứng đích thực, đặc biệt là những cuốn có chữ ký của tác giả hoặc lời đề tặng cho người mua phiên bản đầu tiên.

  • The hardback's rigid spine supported easy page flipping and stood the test of time, unlike the paperback editions which would get misshapen or torn after years of handling.

    Gáy sách cứng giúp dễ dàng lật trang và bền theo thời gian, không giống như phiên bản bìa mềm sẽ bị biến dạng hoặc rách sau nhiều năm sử dụng.

  • The writer's autobiography was published in hardback, which made it a prestigious gem on the bookshelf, much preferred over any paperback memoirs by the same author.

    Cuốn tự truyện của tác giả được xuất bản dưới dạng bìa cứng, khiến nó trở thành viên ngọc quý trên giá sách, được ưa chuộng hơn nhiều so với bất kỳ cuốn hồi ký bìa mềm nào của cùng tác giả.

  • A hardback book weighing about five pounds in hand might deter people, but once they start reading, they hardly notice the weight because the book is so gripping.

    Một cuốn sách bìa cứng nặng khoảng năm pound khi cầm trên tay có thể khiến mọi người nản lòng, nhưng một khi họ bắt đầu đọc, họ hầu như không nhận ra sức nặng của nó vì cuốn sách quá hấp dẫn.

  • The well-calibrated hardback book is perfect for the nightstand, easily waiting up until AM, unlike some paperbacks that could fall apart due to the constant handling.

    Cuốn sách bìa cứng được hiệu chỉnh tốt này hoàn hảo để trên đầu giường, có thể dễ dàng chờ đến sáng, không giống như một số cuốn sách bìa mềm có thể bị hỏng do bị xử lý liên tục.

  • Camrin Kniz Pakuch Włodawskich Spółdzielca Przewozów Technicznych SpZ o.o. Copyright © 019. All rights reserved.

    Camrin Kniz Pakuch Włodawskich Spółdzielca Przewozy Technicznych SpZ o.o. Bản quyền © 019. Mọi quyền được bảo lưu.

Related words and phrases

All matches