Definition of dull

dulladjective

chậm hiểu, ngu đần

/dʌl/

Definition of undefined

The word "dull" has its roots in Old English. The adjective "dull" originally meant "not sharp or keen" and was used to describe something that lacked brightness or sharpness, whether it was a physical object, a mental faculty, or a sense. This sense of "dull" as "lacking in sharpness" is still in use today, as in the phrase "dull knife." Over time, the meaning of "dull" expanded to include connotations of lack of interest, excitement, or stimulation. Something that is dull can be described as unengaging, monotonous, or soporific. This usage is thought to have developed from the idea that something that is dull lacks the sharpness or brightness needed to capture one's attention. Today, the word "dull" is used to describe not just physical objects, but also emotions, experiences, and even people.

Summary
type tính từ
meaningchậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
meaningkhông tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)
exampleto be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
meaningvô tri vô giác (vật)
exampledull stones: những hòn đá vô tri vô giác
type ngoại động từ
meaninglàm ngu đàn, làm đần dộn
meaninglàm cùn
exampleto be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
meaninglàm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn
exampledull stones: những hòn đá vô tri vô giác
boring

not interesting or exciting

không thú vị hoặc thú vị

Example:
  • Life in a small town could be deadly dull.

    Cuộc sống ở một thị trấn nhỏ có thể buồn tẻ đến chết người.

  • The countryside was flat, dull and uninteresting.

    Vùng nông thôn bằng phẳng, buồn tẻ và tẻ nhạt.

  • The first half of the game was pretty dull.

    Nửa đầu trận đấu diễn ra khá buồn tẻ.

  • There's never a dull moment when John's around.

    Không bao giờ có một khoảnh khắc buồn tẻ khi có John ở bên.

Extra examples:
  • The long lectures made the afternoon dull.

    Những bài giảng dài khiến buổi chiều trở nên buồn tẻ.

  • The movie was long and deadly dull.

    Bộ phim dài dòng và buồn tẻ đến chết người.

  • The work gets a bit dull at times.

    Công việc đôi khi trở nên hơi nhàm chán.

  • He is the author of several dull novels.

    Ông là tác giả của nhiều cuốn tiểu thuyết buồn tẻ.

  • We've had a dull start to the season.

    Chúng tôi đã có một khởi đầu buồn tẻ cho mùa giải.

Related words and phrases

light/colours

not bright or shiny

không sáng hoặc bóng

Example:
  • a dull grey colour

    một màu xám xỉn

  • dull, lifeless hair

    tóc xỉn màu, thiếu sức sống

  • Her eyes were dull.

    Đôi mắt cô đờ đẫn.

  • The fire died down to a dull glow.

    Ngọn lửa tắt dần trong ánh sáng lờ mờ.

weather

not bright, with a lot of clouds

không sáng, có nhiều mây

Example:
  • It was a dull, grey day.

    Đó là một ngày buồn tẻ, xám xịt.

  • The town seemed deserted in the dull afternoon light.

    Thị trấn dường như vắng vẻ trong ánh chiều tà ảm đạm.

Related words and phrases

sounds

not clear or loud

không rõ ràng hoặc ồn ào

Example:
  • The gates shut behind him with a dull thud.

    Cánh cổng đóng lại sau lưng anh với một tiếng uỵch buồn tẻ.

pain

not very severe, but continuous

không nghiêm trọng lắm nhưng liên tục

Example:
  • a dull ache/pain

    một sự đau đớn/đau âm ỉ

person

slow in understanding

chậm hiểu

Example:
  • a dull pupil

    một học sinh ngu ngốc

Related words and phrases

trade

not busy; slow

không bận rộn; chậm

Example:
  • Don't sell into a dull market.

    Đừng bán hàng trong một thị trường buồn tẻ.

Idioms

all work and no play (makes Jack a dull boy)
(saying)it is not healthy to spend all your time working; you need to relax too
(as) dull as ditchwater
(informal)extremely boring
  • I always found history as dull as ditchwater.