- The car sped along the dual carriageway, its headlights cutting through the darkness of the night.
Chiếc xe lao nhanh trên đường cao tốc, ánh đèn pha xuyên qua bóng tối của màn đêm.
- The dual carriageway stretched on for miles, flanked by lush green fields on either side.
Đường cao tốc kéo dài hàng dặm, hai bên đường là những cánh đồng xanh tươi.
- The dual carriageway was quiet in the early morning hours, and the only sound was the gentle hum of the engine.
Đường hai chiều rất yên tĩnh vào sáng sớm, âm thanh duy nhất chỉ là tiếng động cơ ầm ầm nhẹ nhàng.
- The dual carriageway offered a smooth, uninterrupted route for drivers, making long trips a breeze.
Đường hai chiều mang lại lộ trình thông suốt, không bị gián đoạn cho người lái xe, giúp những chuyến đi dài trở nên dễ dàng.
- The driver took the exit off the dual carriageway and made his way into the heart of the city.
Người lái xe rẽ ra khỏi đường cao tốc và đi vào trung tâm thành phố.
- The dual carriageway was lined with streetlights, guiding drivers safely through the night.
Đường hai chiều được lắp đèn đường, giúp người lái xe di chuyển an toàn trong đêm.
- Traffic on the dual carriageway flowed effortlessly in both directions, making it a popular route for commuters.
Giao thông trên đường hai chiều lưu thông dễ dàng theo cả hai hướng, khiến đây trở thành tuyến đường phổ biến cho người đi làm.
- The dual carriageway provided an escape route from the town when the roads became congested during peak hours.
Đường hai chiều cung cấp một lối thoát khỏi thị trấn khi đường sá trở nên tắc nghẽn vào giờ cao điểm.
- The dual carriageway became a hub of activity during rush hour, with cars lining up in a seemingly never-ending queue.
Đường cao tốc hai chiều trở thành trung tâm hoạt động vào giờ cao điểm, với những hàng xe dài tưởng chừng như vô tận.
- The dual carriageway led to the airport, making it a convenient route for travelers.
Đường hai chiều dẫn đến sân bay, tạo nên tuyến đường thuận tiện cho du khách.