Definition of dryer

dryernoun

máy sấy

/ˈdraɪə(r)//ˈdraɪər/

The word "dryer" has its roots in the late 19th century. Originally, it referred to a device that removed moisture or dryness, such as a dryer rack for drying food or a drying stove for drying clothes. The term was first used in the 1880s, shortly after the invention of the first electric clothes dryer. In the early 20th century, the term "dryer" began to be used specifically for household appliances designed to dry clothes, towels, and other fabrics. Over time, the word has evolved to encompass a range of devices, from clothes dryers to hair dryers, food dehydrators, and even industrial dryers. Today, the word "dryer" is widely recognized and used in various contexts, from household appliances to industrial processes. Its original meaning has expanded to include a range of devices that remove moisture or dryness, making it a versatile and essential term in modern language.

Summary
type danh từ
meaningngười phơi khô
meaningmáy làm khô; thuốc làm khô
namespace
Example:
  • After doing the laundry, I put all the wet clothes in the dryer to dry thoroughly.

    Sau khi giặt xong, tôi cho toàn bộ quần áo ướt vào máy sấy để sấy khô hoàn toàn.

  • The dryer hummed loudly as it spun the clothes around, deftly removing the excess moisture.

    Máy sấy phát ra tiếng ồn lớn khi quay quần áo, khéo léo loại bỏ độ ẩm dư thừa.

  • I quickly checked the dryer's lint filter to ensure it wasn't clogged, as I didn't want a fire hazard.

    Tôi nhanh chóng kiểm tra bộ lọc xơ vải của máy sấy để đảm bảo nó không bị tắc, vì tôi không muốn xảy ra nguy cơ hỏa hoạn.

  • The air in the laundry room was thick with the scent of freshly dried clothes - a welcome relief from the musty smell of wet fabrics.

    Không khí trong phòng giặt nồng nặc mùi quần áo mới sấy khô - một sự giải tỏa dễ chịu so với mùi ẩm mốc của vải ướt.

  • I set the dryer to the highest heat setting to dry the bed sheets in time for tonight's use.

    Tôi cài đặt máy sấy ở mức nhiệt cao nhất để sấy khô ga trải giường kịp cho việc sử dụng tối nay.

  • I couldn't find the dryer sheets in the cupboard, so I skipped them, but the clothes still came out soft and fluffy.

    Tôi không tìm thấy giấy sấy quần áo trong tủ nên đã bỏ qua, nhưng quần áo vẫn mềm mại và bồng bềnh.

  • I noticed that the dryer seemed to be taking longer than usual to dry the clothes, so I checked the lint filter again.

    Tôi nhận thấy máy sấy có vẻ mất nhiều thời gian hơn bình thường để làm khô quần áo nên tôi kiểm tra lại bộ lọc xơ vải.

  • After switching loads in the dryer, I made sure to close the door tightly to prevent any lingering moisture from re-wetting the clothes.

    Sau khi đổi quần áo trong máy sấy, tôi đảm bảo đóng chặt cửa máy để tránh hơi ẩm còn sót lại làm ướt lại quần áo.

  • I avoided overloading the dryer to prevent it from working too hard and drying some clothes unevenly.

    Tôi tránh cho quá nhiều quần áo vào máy sấy để tránh tình trạng máy phải hoạt động quá sức và làm khô không đều một số quần áo.

  • I carefully placed the dryer underneath the kitchen sink to conceal it from view, as space was at a premium in the small apartment.

    Tôi cẩn thận đặt máy sấy dưới bồn rửa chén để giấu nó khỏi tầm nhìn, vì không gian rất hạn chế trong căn hộ nhỏ này.

Related words and phrases