Definition of drier

driernoun

khô hơn

/ˈdraɪə(r)//ˈdraɪər/

The word "drier" has a fascinating history. It originated from Old English and is related to the word "dry", which comes from the Proto-Germanic word "draujiz", meaning "to dry". In Old English, the word "dri@ra" referred to a drying or desiccating agent, such as the sun or a drying cloth. Over time, the spelling evolved to "drier", and its meaning expanded to include a device used to remove moisture or excess water from something, such as a hair drier or a clothes drier. The first recorded use of the word "drier" in the sense of a device for drying was in the late 14th century. Today, the word "drier" is commonly used in various contexts, including household appliances, industrial processes, and even in chemistry, where it refers to a substance that absorbs moisture. Despite its evolution, the word "drier" remains closely tied to its Old English roots, conveying the idea of drying or desiccation.

Summary
type danh từ
meaningngười phơi khô
meaningmáy làm khô; thuốc làm khô
namespace
Example:
  • After hanging the laundry out to dry, Anna put all the wet clothing in the drier to finish drying.

    Sau khi phơi quần áo xong, Anna cho toàn bộ quần áo ướt vào máy sấy để sấy khô tiếp.

  • John opened the door to the laundry room and absorbed the dry, stuffy air of the drier.

    John mở cửa phòng giặt và hít vào không khí khô và ngột ngạt từ máy sấy.

  • The clothes came out of the drier smelling like fresh laundry, and Sarah couldn't resist the temptation to bury her face in them.

    Quần áo được lấy ra khỏi máy sấy với mùi thơm của quần áo mới giặt, và Sarah không thể cưỡng lại được sự cám dỗ vùi mặt vào chúng.

  • Rachel noticed that the color faded from her favorite shirt during its time in the drier, and she regretted using bleach to brighten the whites.

    Rachel nhận thấy chiếc áo sơ mi yêu thích của cô bị phai màu khi sấy khô và cô hối hận vì đã dùng thuốc tẩy để làm sáng màu áo trắng.

  • Jake wondered if the drier would ever completely dry the towels, as they always seemed a bit damp when he grabbed them out.

    Jake tự hỏi liệu máy sấy có thể làm khô hoàn toàn khăn tắm hay không, vì chúng luôn có vẻ hơi ẩm khi anh lấy chúng ra.

  • The drier hummed contentedly as it drained the last of the water from the towels, signaling that they were finally dry.

    Chiếc máy sấy kêu vo ve một cách thỏa mãn khi nó vắt hết nước ra khỏi khăn, báo hiệu rằng khăn đã khô.

  • Emma's new wool sweater came out of the drier with a slight fuzziness, indicating that the heat might have damaged the delicate fibers.

    Chiếc áo len mới của Emma khi lấy ra khỏi máy sấy có một chút xơ, cho thấy nhiệt độ có thể đã làm hỏng những sợi vải mỏng manh.

  • Laura unplugged the drier when she noticed a burning smell coming from its vents, fearing that it might have overheated.

    Laura rút phích cắm máy sấy khi cô nhận thấy mùi khét bốc ra từ lỗ thông hơi, vì cô lo sợ rằng máy có thể bị quá nóng.

  • Sarah's daughter begged her to stop using the drier, as it dryed clothing too quickly, leaving them creased and wrinkled.

    Con gái của Sarah đã cầu xin bà ngừng sử dụng máy sấy vì nó làm khô quần áo quá nhanh, khiến quần áo bị nhàu và nhăn.

  • Mark's in-laws recommended an improved dryer for his damp basement, as the humidity in the air made traditional machines nearly ineffective.

    Gia đình vợ của Mark đã giới thiệu một máy sấy quần áo cải tiến cho tầng hầm ẩm ướt của anh, vì độ ẩm trong không khí khiến những chiếc máy sấy thông thường gần như không hiệu quả.

Related words and phrases