Definition of drop curtain

drop curtainnoun

thả rèm

/ˈdrɒp kɜːtn//ˈdrɑːp kɜːrtn/

The phrase "drop curtain" is a theatrical term used to describe a large fabric panel that is suspended from the top of a stage and lowered to hide the backstage area from view during performances. The origins of this term can be traced back to the early days of theater, when stages were simply open spaces in town halls, churches, or inns. During these early productions, performers would often have to coordinate scenes behind the stage as well. This required them to be somewhat discreet, because the audience would be able to see everything happening offstage. To address this problem, a stage manager would use a curtain made of heavy fabric or leather to conceal the backstage area. This curtain would be dropped, or "drawn", between scenes. Over time, as theater became more elaborate, these "drop curtains" became more elaborate as well. They were decorated with intricate designs, patterns, and artwork to enhance the drama of each performance. Today, drop curtains are still a staple of modern theater productions, serving as a dramatic backdrop to any performance. In summary, the term "drop curtain" originated in the early days of theater, when stages were simple and backstage areas were not concealed. Over time, the use of drop curtains became more sophisticated, with decorative features intended to add theatrical flair to each performance.

namespace
Example:
  • As the final scene of the play ended, the audience watched as the drop curtain slowly descended to reveal the stage crew preparing for the next production.

    Khi cảnh cuối của vở kịch kết thúc, khán giả dõi theo tấm màn che từ hạ xuống để lộ đội ngũ sân khấu đang chuẩn bị cho vở diễn tiếp theo.

  • The drop curtain depicted a beautiful sunset over the ocean, providing the perfect backdrop for the dramatic performance that followed.

    Bức màn thả xuống mô tả cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương, tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho màn trình diễn ấn tượng tiếp theo.

  • The theater manager quickly instructed the stagehands to drop the curtain as a technical glitch with the sound system left the actors unable to continue.

    Người quản lý nhà hát nhanh chóng hướng dẫn nhân viên hậu trường hạ rèm xuống vì trục trặc kỹ thuật với hệ thống âm thanh khiến các diễn viên không thể tiếp tục.

  • The actors took their final bows as the lights dimmed and the drop curtain blessedly fell into place, signaling the end of another successful show.

    Các diễn viên cúi chào khán giả lần cuối khi ánh đèn mờ dần và tấm màn che may mắn được hạ xuống, báo hiệu kết thúc của một chương trình thành công nữa.

  • The orchestra played the final bars of the piece as the spotlight faded, leaving the audience to marvel at the beautiful scene painted on the drop curtain behind them.

    Dàn nhạc chơi những nốt nhạc cuối cùng của tác phẩm khi ánh đèn sân khấu tắt dần, để lại khán giả trầm trồ trước khung cảnh tuyệt đẹp được vẽ trên tấm rèm che phía sau họ.

  • The drop curtain, illustrated with a vibrant portrait of the protagonist, revealed the amazing talent and skill of the set designers.

    Tấm rèm thả, được minh họa bằng bức chân dung sống động của nhân vật chính, đã tiết lộ tài năng và kỹ năng đáng kinh ngạc của các nhà thiết kế bối cảnh.

  • The stagehands struggled to minimize the rattle caused by the drop curtain as the actors attempted to deliver their lines uninterrupted.

    Những người làm hậu trường đã phải rất vất vả để giảm thiểu tiếng kêu lạch cạch do tấm rèm thả xuống gây ra khi các diễn viên cố gắng truyền tải lời thoại của mình mà không bị gián đoạn.

  • The theatrical company used a unique drop curtain, animated with various scenic views including acre fields, ancient ruins, and barren deserts, to give their performances an immersive setting.

    Công ty sân khấu đã sử dụng một tấm rèm thả độc đáo, được làm sống động bằng nhiều khung cảnh khác nhau bao gồm cánh đồng rộng lớn, tàn tích cổ đại và sa mạc cằn cỗi, để mang đến cho buổi biểu diễn của họ một bối cảnh sống động.

  • The audience was in awe as the drop curtain unveiled a masterpiece of artwork, which paralleled the emotions conveyed by the performers on stage.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc khi tấm màn buông xuống để lộ một kiệt tác nghệ thuật, phản ánh đúng cảm xúc mà các nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu truyền tải.

  • To mask the defects in the theater's set design, the stagehands desperately employed the drop curtain- a classic trick from the acting industry to provide a fresh appearance.

    Để che đi những khiếm khuyết trong thiết kế sân khấu, những người làm hậu trường đã phải dùng đến rèm thả - một thủ thuật kinh điển trong ngành diễn xuất để mang lại diện mạo mới mẻ.

Related words and phrases