a painted piece of cloth that is hung behind the stage in a theatre as part of the scenery
một mảnh vải sơn được treo phía sau sân khấu trong nhà hát như một phần của khung cảnh
everything that can be seen around an event or scene
mọi thứ có thể nhìn thấy xung quanh một sự kiện hoặc cảnh
the general conditions in which an event takes place, which sometimes help to explain that event
những điều kiện chung trong đó một sự kiện diễn ra, đôi khi giúp giải thích sự kiện đó