- The soldier's uniform was a crisp olive drab, adding to his military appearance.
Bộ quân phục của người lính có màu ô liu sẫm, tăng thêm vẻ ngoài quân đội.
- The olive drab tent provided a camouflaged shelter for the troops.
Chiếc lều màu ô liu xám xịt cung cấp nơi trú ẩn ngụy trang cho quân lính.
- The olive drab jeep blended perfectly into the surrounding environment.
Chiếc xe jeep màu ô liu hòa hợp hoàn hảo với cảnh quan xung quanh.
- The backpacks used by the military personnel were a deep olive drab, practical for carrying equipment in the wilderness.
Những chiếc ba lô mà quân nhân sử dụng có màu ô liu sẫm, tiện dụng để đựng thiết bị trong vùng hoang dã.
- The uniforms of the snipers were a muted olive drab, aiding them in remaining stealthy during missions.
Đồng phục của lính bắn tỉa có màu ô liu nhạt, giúp họ có thể giữ bí mật trong khi làm nhiệm vụ.
- The olive drab flak jacket was essential for the airborne forces, protecting them from enemy fire.
Áo khoác chống đạn màu ô liu rất cần thiết cho lực lượng không quân, giúp bảo vệ họ khỏi hỏa lực của đối phương.
- The olive drab helmets equipped the troops with essential protection in combat zones.
Những chiếc mũ sắt màu ô liu trang bị cho quân đội khả năng bảo vệ cần thiết trong vùng chiến sự.
- The olive drab shiny boots were known to be both durable and comfortable for prolonged use in military training.
Những đôi bốt bóng loáng màu ô liu được biết đến là bền và thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài trong huấn luyện quân sự.
- In basic training, the novice soldiers learned to pack their olive drab duffel bags with care and precision.
Trong khóa huấn luyện cơ bản, những người lính mới học cách sắp xếp túi vải thô màu ô liu một cách cẩn thận và chính xác.
- The olive drab canvas tents used in military training helped them simulate demanding field conditions.
Những chiếc lều vải bạt màu ô liu dùng trong huấn luyện quân sự giúp họ mô phỏng điều kiện chiến trường khắc nghiệt.