Definition of dormouse

dormousenoun

ký túc xá

/ˈdɔːmaʊs//ˈdɔːrmaʊs/

The word "dormouse" has its origins in Old English, specifically the Anglo-Saxon words dun (meaning "brown" or "dark") and stam (meaning "stump" or "lump"). In Middle English, the word evolved to dormaus, likely comprising the Old English dun and the Old Norse mosi ("mote" or "pollen") due to the similarity in appearance between dormouse feces and pollen. The term "dormice" is also used to describe multiple dormice sleeping together, derived from the same roots as the singular "dormouse". These sleeping animals may appear to be "dormant", but in fact, they are simply conserving energy during periods of low activity. The dormouse has become iconic for its sleeping habits, and the term has been adopted widely in English and other European languages to describe anything that appears to be in a state of suspended animation, such as dormant seeds or sleeping draughts.

Summary
type danh từ, số nhiều dormice
meaning(động vật học) chuột sóc
namespace
Example:
  • The dormouse nestled cozily in its hollow tree home as the sun began to set.

    Con chuột sóc nằm ấm áp trong ngôi nhà rỗng trên cây khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • After a long winter's nap, the dormouse emerged from its burrow to enjoy the first blooms of spring.

    Sau giấc ngủ đông dài, chuột sóc chui ra khỏi hang để tận hưởng những bông hoa đầu tiên của mùa xuân.

  • The forest was alive with the sound of rustling leaves as a colony of dormice scurried through the undergrowth.

    Khu rừng tràn ngập âm thanh xào xạc của lá cây khi một đàn chuột sóc chạy vội qua các bụi cây rậm rạp.

  • The children squealed with delight as they peered into the glass enclosure and caught a rare glimpse of the elusive dormouse.

    Những đứa trẻ hét lên thích thú khi nhìn vào lớp kính bao quanh và thoáng thấy chú chuột sóc khó nắm bắt.

  • The dormouse curled into a tight ball and closed its eyes for a much-needed snooze in the dappled sunlight.

    Con chuột sóc cuộn tròn lại thành một quả bóng và nhắm mắt lại để ngủ một giấc thật ngon dưới ánh nắng lốm đốm.

  • The dormouse's thick, velvety fur made it a favorite snack of the local badgers, who sought out the sleepy creatures in the cover of darkness.

    Bộ lông dày và mềm mại của chuột sóc khiến nó trở thành món ăn ưa thích của loài lửng địa phương, những kẻ thường tìm kiếm những sinh vật buồn ngủ này trong bóng tối.

  • The dormouse clung tightly to the branch as a squirrel tea party raged around it in the nearby tree.

    Con chuột sóc bám chặt vào cành cây khi một đàn sóc đang tụ tập xung quanh nó trên cái cây gần đó.

  • The dormouse's sleepy eyes blinked lazily as it munched on a nut, content in its little forest world.

    Đôi mắt ngái ngủ của chú chuột sóc nhấp nháy một cách lười biếng khi nó nhai một quả hạch, hài lòng với thế giới rừng nhỏ bé của mình.

  • The dormouse, in its dormant state, remained unaware as the world around it changed with the seasons.

    Chuột sóc, trong trạng thái ngủ đông, vẫn không nhận thức được thế giới xung quanh nó thay đổi theo mùa.

  • As the forest grew quiet at dusk, the dormouse emerged from the depths of its hiding spot and began its nightly foraging for food.

    Khi khu rừng trở nên yên tĩnh vào lúc chạng vạng, loài chuột sóc xuất hiện từ nơi ẩn náu sâu thẳm và bắt đầu đi kiếm ăn vào ban đêm.