Definition of ditzy

ditzyadjective

ngốc nghếch

/ˈdɪtsi//ˈdɪtsi/

The origin of the word "ditzy" can be traced back to the late 1950s in American slang. Its exact origin is uncertain, but it is believed to have emerged as a playful combination of the words "ditsy" and "tzy," two slang terms popular during that time. "Ditsy" was itself a contraction of "ditzy blonde" - a term used to describe a dull-witted, attractive woman, often portrayed as a stereotypical Hollywood blonde. The origin of "ditsy blonde" is widely debated, with some suggesting it referred to blonde hair being more prone to frizziness (thus, "ditsy"), while others believe it was a playful take on the term "dizzy," meaning confused or dazed. "Tzy" was a slang term used to describe a near-miss or close call, often with humor. It is derived from the sound of a narrow escape, imagined as a sharp "tzzz" sound. Together, the words "ditsy" and "tzy" formed the witty term "ditzy," meaning someone who is absent-minded or lacks common sense. Overall, "ditzy" has become a common term in popular culture, often used to describe someone who is forgetful, naive, or easily distracted. Its origins in slang and humor reflect its lighter connotations and casual usage in everyday speech.

namespace
Example:
  • Jane is a ditzy blonde who always forgets where she left her keys.

    Jane là một cô gái tóc vàng ngốc nghếch luôn quên mất mình để chìa khóa ở đâu.

  • Rachel's friend Sarah can be pretty ditzy sometimes, spacing out in the middle of conversations.

    Sarah, bạn của Rachel, đôi khi khá ngốc nghếch, lơ đễnh giữa cuộc trò chuyện.

  • Liz's boyfriend Tom often finds himself exasperated with her ditzy behavior, such as leaving the lights on all night.

    Bạn trai của Liz là Tom thường cảm thấy bực bội với hành vi ngốc nghếch của cô, chẳng hạn như để đèn sáng suốt đêm.

  • The ditzy intern, Mark, aspired to do great things in his job, but somehow always managed to mess up even the simplest tasks.

    Thực tập sinh ngốc nghếch Mark khao khát làm nên những điều tuyệt vời trong công việc của mình, nhưng không hiểu sao anh luôn làm hỏng ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.

  • The star player on the basketball team, Chloe, might be a little ditzy when it comes to her studies, but she's an absolute force to be reckoned with on the court.

    Ngôi sao của đội bóng rổ, Chloe, có thể hơi ngốc nghếch khi nói đến việc học, nhưng cô ấy thực sự là một sức mạnh đáng gờm trên sân bóng.

  • Maria's son, Alex, thinks his mother is pretty ditzy, always forgetting things like appointments and important deadlines.

    Con trai của Maria, Alex, nghĩ rằng mẹ mình khá ngốc nghếch, luôn quên những thứ như cuộc hẹn và thời hạn quan trọng.

  • The ditzy student, Jenny, could never seem to remember what the professor said in lecture, always asking the same questions during office hours.

    Cô sinh viên ngốc nghếch Jenny dường như không bao giờ nhớ được giáo sư đã nói gì trong bài giảng, cô luôn hỏi những câu hỏi giống nhau trong giờ làm việc.

  • The ditzy receptionist, Lily, always seemed to forget who was coming in for appointments, causing confusion and frustrations for both her colleagues and clients.

    Cô lễ tân ngốc nghếch Lily dường như luôn quên mất ai đang đến khám, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho cả đồng nghiệp và khách hàng.

  • Though Billie is certainly a pretty girl, her friends often worry about her ditzy tendencies, such as constantly misplacing her phone.

    Mặc dù Billie chắc chắn là một cô gái xinh đẹp, nhưng bạn bè cô thường lo lắng về khuynh hướng ngốc nghếch của cô, chẳng hạn như việc liên tục làm mất điện thoại.

  • The ditzy waitress, Emily, might mix up orders now and then, but her cheerful and friendly demeanor makes up for her mistakes in the eyes of her regular customers.

    Cô hầu bàn ngốc nghếch Emily đôi khi có thể nhầm lẫn các đơn hàng, nhưng thái độ vui vẻ và thân thiện của cô đã bù đắp cho lỗi lầm của cô trong mắt những khách hàng quen thuộc.

Related words and phrases

All matches