- Sarah's outfits always leave her friends scratching their heads - she's got a real penchant for ditsy floral prints.
Trang phục của Sarah luôn khiến bạn bè cô phải bối rối - cô ấy thực sự thích họa tiết hoa nhỏ nhắn.
- The protagonist in the romantic comedy was a bit ditsy, forgetting her date's name and spilling wine on her dress.
Nhân vật chính trong bộ phim hài lãng mạn này hơi ngốc nghếch khi quên mất tên bạn gái và làm đổ rượu lên váy.
- The flight attendant's ditsy demeanor made passengers question whether she was really qualified for the job.
Thái độ ngượng ngùng của tiếp viên hàng không khiến hành khách nghi ngờ liệu cô có thực sự đủ tiêu chuẩn cho công việc này hay không.
- The ditsy co-worker forgot to send an important email to the client, leaving it up to someone else to salvage the situation.
Người đồng nghiệp vụng về này đã quên gửi một email quan trọng cho khách hàng, khiến người khác phải cứu vãn tình hình.
- Jennifer's ditsy personality often got in the way of her work as a journalist, causing her to make careless mistakes.
Tính cách nhút nhát của Jennifer thường cản trở công việc báo chí của cô, khiến cô mắc phải những sai lầm bất cẩn.
- The ditsy celebrity appeared in a variety show, struggling to remember her lines and leaving viewers cringing.
Cô gái nổi tiếng này đã xuất hiện trong một chương trình tạp kỹ, phải vật lộn để nhớ thoại và khiến người xem phải rùng mình.
- The protagonist of the teenage drama was a bit ditsy, spending more time Instagramming than listening to her friends.
Nhân vật chính của bộ phim tuổi teen này có vẻ hơi ngốc nghếch, dành nhiều thời gian đăng ảnh lên Instagram hơn là lắng nghe bạn bè.
- The ditsy character in the sitcom couldn't remember what her husband did for a living, leading to a hilarious miscommunication.
Nhân vật ngốc nghếch trong phim hài này không nhớ nổi chồng mình làm nghề gì, dẫn đến sự hiểu lầm buồn cười.
- The ditsy shop assistant insisted that the new sunglasses were out of stock, despite seeing them clearly on the shelf.
Nhân viên bán hàng vụng về khăng khăng nói rằng kính râm mới đã hết hàng mặc dù nhìn thấy rõ chúng trên kệ.
- The ditsy secretary couldn't locate the important file, forcing her boss to spend hours searching for it himself.
Cô thư ký vụng về không thể tìm thấy tập tin quan trọng, buộc ông chủ của cô phải mất hàng giờ để tự mình tìm kiếm nó.