Definition of disturber

disturbernoun

người gây rối

/dɪˈstɜːbə(r)//dɪˈstɜːrbər/

The word "disturber" originated in the late 16th century from the Middle English word "distroubere," which meant "one who disturbs or troubles." The root of this word can be traced back to the Old French word "destorbir," which meant "to disturb or trouble." The Latin word "turbare" also played a role in shaping the meaning of "disturb" and "disturber," as it meant "to agitate" or "to stir up." The original meaning of "disturber" was broad and included anyone who caused disturbances of any kind, whether intentionally or not. Over time, the word has come to be associated more specifically with individuals who cause intentional disruptions or disturbances, such as protesters, troublemakers, or agitators.

namespace
Example:
  • The loud music coming from the neighbor's apartment has become a constant disturber of my peaceful sleep.

    Tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của hàng xóm liên tục làm phiền giấc ngủ yên bình của tôi.

  • The construction noise outside my window has turned into a daily disturber, making it difficult to focus on work.

    Tiếng ồn xây dựng bên ngoài cửa sổ đã trở thành tác nhân gây phiền nhiễu hàng ngày, khiến tôi khó có thể tập trung vào công việc.

  • The disturber of the tranquility of the park is the group of rowdy teenagers gathered around the fountain.

    Kẻ phá vỡ sự yên tĩnh của công viên là một nhóm thanh thiếu niên ồn ào tụ tập quanh đài phun nước.

  • The barking of the neighbor's dog can be quite a disturbance, especially in the middle of the night.

    Tiếng sủa của con chó hàng xóm có thể gây ra sự phiền nhiễu khá lớn, đặc biệt là vào giữa đêm.

  • The smell of sewage from the drainage system nearby is a persistent disturber of the clean air we used to enjoy.

    Mùi nước thải từ hệ thống thoát nước gần đó là tác nhân gây ảnh hưởng dai dẳng đến bầu không khí trong lành mà chúng ta từng được tận hưởng.

  • The honking of cars on the busy street below serves as a constant disturber to the relaxing atmosphere of my balcony.

    Tiếng còi xe trên con phố đông đúc bên dưới liên tục làm xáo trộn bầu không khí thư giãn trên ban công nhà tôi.

  • The sound of nearby machinery produces a significant disturber to the peaceful environment of the community garden.

    Tiếng động của máy móc gần đó gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường yên bình của khu vườn cộng đồng.

  • The constant hum of traffic from the nearby highway is a disturbing sound that drowns out the birds chirping in the morning.

    Tiếng ồn liên tục của giao thông từ xa lộ gần đó là một âm thanh khó chịu, lấn át tiếng chim hót vào buổi sáng.

  • The screeching of brakes from the nearby railway track becomes a common disturber to the peacefulness around us.

    Tiếng phanh rít của đường ray xe lửa gần đó thường xuyên phá vỡ sự yên bình xung quanh chúng ta.

  • The loud parties in the apartment upstairs have become a persistent disturber, disrupting our sleep and hindering our productivity.

    Những bữa tiệc ồn ào ở căn hộ trên lầu đã trở thành tác nhân gây phiền nhiễu dai dẳng, làm gián đoạn giấc ngủ và cản trở năng suất làm việc của chúng tôi.