mất tập trung
/dɪˈstræktɪdli//dɪˈstræktɪdli/The word "distractedly" is an adverb that means doing something in a distracted or absent-minded manner. It has its roots in the Latin words "distractus," meaning "stretched away," and the suffix "-ly," which forms an adverb. The word "distracted" has been in use since the 15th century, and it originally meant "drawn away" or " torn from one's attention." The adverb "distractedly" emerged in the 17th century, and it was initially used to describe actions that were hurried, careless, or inattentive. In modern English, "distractedly" is often used to describe habits or behaviors that are impulsive, thoughtless, or lacking focus, such as clicking through social media or playing games excessively while supposed to be doing something else. Overall, "distractedly" is a useful word for describing the fractured, fragmented nature of modern technology-infused life.
Sarah gõ máy tính một cách mất tập trung, tâm trí cô đang vội vã xử lý hàng triệu nhiệm vụ cần phải hoàn thành.
Trong lúc giáo viên giảng bài, Emma tỏ ra bồn chồn mất tập trung, thỉnh thoảng lại liếc nhìn điện thoại thông minh của mình.
Mary lật giở tờ tạp chí một cách mất tập trung, tâm trí cô bị chiếm hết bởi người mẹ đau yếu của mình.
John nhấp chuột vào trình chiếu một cách mất tập trung và sốt ruột chờ nó kết thúc.
Ông chủ vội vã ghi chép vào sổ tay, lo lắng về cuộc họp sắp tới.
Những đứa trẻ khúc khích và chơi đùa một cách vô tư, sự chú ý của chúng bị thu hút bởi tiếng xe bán kem ở đằng xa.
Khi Bác sĩ trình bày kết quả khám nghiệm, Emma nhìn chằm chằm một cách vô hồn, tâm trí cô lơ đễnh nghĩ đến buổi phỏng vấn xin việc của chồng cô vào chiều hôm đó.
Người viết viết nguệch ngoạc vào nhật ký, ghi lại những suy nghĩ và ý tưởng thoáng qua một cách vô tình.
Lisa lắc ly rượu của mình một cách vô hồn, thưởng thức từng ngụm khi hồi tưởng về những kỷ niệm cũ.
Người đầu bếp thái hành tây một cách ngẫu hứng, vừa đi vừa ngân nga theo nhịp điệu êm dịu của căn bếp.