Definition of disbelieve

disbelieveverb

không tin

/ˌdɪsbɪˈliːv//ˌdɪsbɪˈliːv/

The word "disbelieve" is formed by adding the prefix "dis-" to the verb "believe." "Dis-" is a negative prefix meaning "not" or "the opposite of." The verb "believe" has roots in Old English "gelyfan," meaning "to believe, trust." Therefore, "disbelieve" literally means "to not believe" or "to hold the opposite view of belief." It signifies the absence or rejection of belief in something.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhông tin (ai, cái gì...)
type nội động từ
meaninghoài nghi
meaning(: in) không tin (ở cái gì...)
namespace
Example:
  • The witness initially disbelieved the suspect's alibi, but further investigation revealed new evidence that supported it.

    Nhân chứng ban đầu không tin vào lời khai ngoại phạm của nghi phạm, nhưng cuộc điều tra tiếp theo đã tìm thấy bằng chứng mới ủng hộ điều đó.

  • After hearing the outrageous lies from the politician, the audience could not help but disbelieve every word he said.

    Sau khi nghe những lời dối trá trắng trợn của chính trị gia, khán giả không thể không tin vào từng lời ông ta nói.

  • The scientist disbelieved the hypothesis presented by his colleague, as it contradicted all the existing evidence in the field.

    Nhà khoa học không tin vào giả thuyết do đồng nghiệp đưa ra vì nó mâu thuẫn với mọi bằng chứng hiện có trong lĩnh vực này.

  • Despite the scientist's experiments producing consistent results, some skeptics continued to disbelieve in the validity of the theory.

    Mặc dù các thí nghiệm của nhà khoa học này đưa ra những kết quả nhất quán, một số người hoài nghi vẫn tiếp tục không tin vào tính đúng đắn của lý thuyết này.

  • The religious text describes incredible events, but some individuals find it challenging to disbelieve the possibility that they didn't happen.

    Văn bản tôn giáo mô tả những sự kiện đáng kinh ngạc, nhưng một số người cảm thấy khó tin khi cho rằng chúng không hề xảy ra.

  • The employee disbelieved the CEO's decision to fire him, as he was confident that his performance exceeded expectations.

    Người nhân viên này không tin vào quyết định sa thải mình của CEO, vì anh ta tin rằng hiệu suất làm việc của mình vượt quá mong đợi.

  • The news of his friend's sudden wealth left the speaker disbelieving, as he knew his friend struggled financially.

    Tin tức về sự giàu có đột ngột của người bạn khiến người nói không tin, vì anh biết bạn mình đang gặp khó khăn về tài chính.

  • The jury disbelieved the defendant's story, as they found several inconsistencies in his testimony.

    Hội đồng xét xử không tin vào lời khai của bị cáo vì họ phát hiện ra nhiều điểm mâu thuẫn trong lời khai của bị cáo.

  • The musician disbelieved that his bad habit of biting strings affected his instrument's sound, but a technician informed him otherwise.

    Người nhạc sĩ không tin rằng thói quen cắn dây đàn của mình lại ảnh hưởng đến âm thanh của nhạc cụ, nhưng một kỹ thuật viên đã thông báo với ông rằng không phải vậy.

  • The chef disbelieved that his dish did not have the right seasoning and started experimenting with different flavor combinations until he perfected it.

    Người đầu bếp không tin rằng món ăn của mình không có gia vị phù hợp và bắt đầu thử nghiệm nhiều cách kết hợp hương vị khác nhau cho đến khi hoàn thiện.

Related words and phrases