Definition of disbarment

disbarmentnoun

sự tước quyền hành nghề

/dɪsˈbɑːmənt//dɪsˈbɑːrmənt/

The word "disbarment" originates from the 15th-century English law term "bar," which referred to the barrier or partition that separated the courtroom from the rest of the building. In legal contexts, the "bar" also signified the profession of law and the community of lawyers who worked within it. To be "barred" or "disbarred" meant to be excluded from the privilege of practicing law, often due to unethical or unprofessional behavior. The term "disbarment" likely emerged in the 16th century as a combination of "dis-" (meaning "to remove" or "to take away") and "barment" (derived from the original law term). Over time, the term evolved to encompass the formal procedure of removing a lawyer's license to practice law, often as a result of disciplinary action or criminal conviction. Today, "disbarment" is recognized globally as a significant sanction in the legal profession, aimed at protecting the integrity of the justice system and maintaining public trust.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
namespace
Example:
  • The judge recommended disbarment for the attorney due to his repeated violation of professional conduct rules.

    Thẩm phán đã đề nghị cấm hành nghề luật sư này vì ông này liên tục vi phạm các quy tắc ứng xử nghề nghiệp.

  • The bar association's grievance committee voted for disbarment against the lawyer after a lengthy investigation.

    Ủy ban khiếu nại của hiệp hội luật sư đã bỏ phiếu khai trừ luật sư sau một cuộc điều tra kéo dài.

  • The attorney was notified of her disbarment following a disciplinary hearing for her misconduct in a high-profile case.

    Luật sư này đã được thông báo về việc bị đình chỉ hành nghề sau phiên điều trần kỷ luật vì hành vi sai trái của cô trong một vụ án nổi tiếng.

  • The judge's decision to disbar the lawyer in a hotly contested case was deemed excessive by the appeals court due to insufficient evidence.

    Quyết định của thẩm phán về việc tước quyền hành nghề của một luật sư trong một vụ án tranh chấp gay gắt đã bị tòa phúc thẩm coi là quá đáng do không đủ bằng chứng.

  • The bar association's House of Delegates approved the disbarment motion for the former district attorney, who had pleaded guilty to charges of corruption.

    Viện đại biểu của hiệp hội luật sư đã chấp thuận đơn xin khai trừ luật sư đối với cựu công tố viên quận, người đã nhận tội tham nhũng.

  • The law firm's senior partner was disbarred for his role in a fraudulent scheme that misled clients and caused significant damage to their legal interests.

    Đối tác cấp cao của công ty luật đã bị tước quyền hành nghề vì vai trò của ông trong một kế hoạch gian lận gây hiểu lầm cho khách hàng và gây thiệt hại đáng kể đến lợi ích hợp pháp của họ.

  • The disbarred lawyer appealed the decision, arguing that the evidence presented by the disciplinary committee was insufficient to warrant such a severe penalty.

    Luật sư bị tước quyền hành nghề đã kháng cáo quyết định này, lập luận rằng bằng chứng do ủy ban kỷ luật đưa ra là không đủ để đưa ra mức án phạt nghiêm khắc như vậy.

  • The lawyer's disbarment has compelled the judge to appoint a new counsel for the client in the ongoing lawsuit.

    Việc luật sư bị tước quyền hành nghề đã buộc thẩm phán phải chỉ định một luật sư mới cho thân chủ trong vụ kiện đang diễn ra.

  • The attorney's disbarment will go into effect after forty-five days, during which the lawyer may file a motion for reconsideration with the bar association.

    Việc đình chỉ hành nghề luật sư sẽ có hiệu lực sau bốn mươi lăm ngày, trong thời gian đó, luật sư có thể nộp đơn xin xem xét lại lên hiệp hội luật sư.

  • The court ordered disbarment against the attorney for her failure to represent her client adequately and for making false statements to the court during the trial.

    Tòa án đã ra lệnh cấm hành nghề luật sư vì cô không đại diện đầy đủ cho thân chủ của mình và đã khai báo gian dối với tòa trong suốt phiên tòa.