Definition of disassembler

disassemblernoun

người tháo rời

/ˌdɪsəˈsemblə(r)//ˌdɪsəˈsemblər/

The term "disassembler" originally emerged in the context of computer science during the late 1970s and early 1980s. It refers to a software program that converts machine code (binary instructions) into assembly language or higher-level language, reversing the process of an assembler or compiler. In other words, a disassembler breaks down an executable file, showing how the code can be paused, modified, and then restarted in a debugger. This process can help developers understand how a program works, identify errors, and even reverse engineer closed-source software, although this has a questionable legal status in some jurisdictions. Therefore, disassemblers can prove really helpful in debugging, reverse engineering, or other low-level software analyses.

namespace
Example:
  • The software disassembler revealed the hidden instructions within the executable file.

    Trình dịch ngược phần mềm đã tiết lộ các hướng dẫn ẩn bên trong tệp thực thi.

  • The hardware disassembler identified the individual parts of the dismantled device.

    Bộ tháo rời phần cứng xác định các bộ phận riêng lẻ của thiết bị đã tháo rời.

  • The disassembler feature in our debugging tool helps to break down the code for better understanding and optimization.

    Tính năng dịch ngược trong công cụ gỡ lỗi của chúng tôi giúp phân tích mã để hiểu rõ hơn và tối ưu hóa.

  • After extracting the crucial components, the disassembler facilitated the reconstruction of the system from scratch.

    Sau khi trích xuất các thành phần quan trọng, trình dịch ngược giúp xây dựng lại hệ thống từ đầu.

  • The disassembler swiftly separates the code into its basic building blocks, paving the way for further analysis and debugging.

    Trình dịch ngược nhanh chóng phân tách mã thành các khối xây dựng cơ bản, mở đường cho việc phân tích và gỡ lỗi sâu hơn.

  • To reverse engineer a piece of software, the disassembler is an essential tool to disassemble the instructions, identifiers, and operands.

    Để thực hiện kỹ thuật đảo ngược một phần mềm, trình dịch ngược là một công cụ thiết yếu để dịch ngược các lệnh, mã định danh và toán hạng.

  • The disassembler plays a critical role in the forensic analysis of computer systems, as it allows for the inspection and extraction of forensic artefacts or evidence.

    Bộ dịch ngược đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích pháp y các hệ thống máy tính vì nó cho phép kiểm tra và trích xuất các hiện vật hoặc bằng chứng pháp y.

  • The disassembler tool helps to unwind the instructions step by step, enabling a deeper understanding of the program's behavior and performance.

    Công cụ dịch ngược giúp giải mã từng bước lệnh, cho phép hiểu sâu hơn về hành vi và hiệu suất của chương trình.

  • In hardware failure analysis, the disassembler helps to identify the root cause of malfunctions by reversing the hardware's functionality into its original state.

    Trong phân tích lỗi phần cứng, trình dịch ngược giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố bằng cách khôi phục chức năng của phần cứng về trạng thái ban đầu.

  • The disassembler contributes significantly to the refactoring process, as it enables developers to deconstruct the code into simpler, more manageable pieces.

    Trình dịch ngược đóng góp đáng kể vào quá trình tái cấu trúc vì nó cho phép các nhà phát triển phân tích mã thành các phần đơn giản hơn, dễ quản lý hơn.