Definition of disadvantaged

disadvantagedadjective

Nhược điểm

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd//ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/

The word "disadvantaged" emerged in the mid-20th century, reflecting a shift in social thinking. It combined the prefix "dis-" (meaning "not" or "lacking") with "advantaged," which itself was originally a legal term referring to benefits or privileges. "Disadvantaged" therefore literally means "not having advantages," encompassing various factors like poverty, lack of education, limited access to resources, and social discrimination. It replaced older terms like "underprivileged" and "deprived" to emphasize the systemic and social nature of disadvantages, highlighting the need for societal intervention and equal opportunity.

Summary
typetính từ
meaningthiệt thòi, thua thiệt
typedanh từ
meaningngười chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt
namespace

not having the things, such as education, or enough money, that people need in order to succeed in life

không có những thứ, chẳng hạn như giáo dục, hoặc đủ tiền, mà mọi người cần để thành công trong cuộc sống

Example:
  • disadvantaged groups/children

    nhóm/trẻ em thiệt thòi

  • a severely disadvantaged area

    một khu vực rất khó khăn

  • socially disadvantaged sections of the community

    các bộ phận xã hội thiệt thòi trong cộng đồng

  • The urban community on the outskirts of the city lacks access to basic amenities like clean drinking water and paved roads, which places them at a disadvantage compared to their suburban counterparts.

    Cộng đồng đô thị ở vùng ngoại ô thành phố không được tiếp cận các tiện nghi cơ bản như nước uống sạch và đường trải nhựa, khiến họ gặp bất lợi hơn so với những người dân ở vùng ngoại ô.

  • Many low-income families in rural areas are disadvantaged by the lack of employment opportunities, making it challenging for them to provide for their families.

    Nhiều gia đình có thu nhập thấp ở vùng nông thôn gặp bất lợi do thiếu cơ hội việc làm, khiến họ gặp khó khăn trong việc chu cấp cho gia đình.

Extra examples:
  • Part-time workers, the majority of whom are women, are doubly disadvantaged.

    Những người làm việc bán thời gian, phần lớn là phụ nữ, bị thiệt thòi gấp đôi.

  • These social groups remain disadvantaged.

    Những nhóm xã hội này vẫn bị thiệt thòi.

  • the issues facing farmers in disadvantaged rural areas of Europe

    những vấn đề mà nông dân ở các vùng nông thôn khó khăn ở châu Âu phải đối mặt

Related words and phrases

people who are disadvantaged

những người thiệt thòi

Related words and phrases

All matches