Definition of advantaged

advantagedadjective

lợi thế

/ədˈvɑːntɪdʒd//ədˈvæntɪdʒd/

The word "advantaged" is a relatively modern term, deriving from the noun "advantage," which itself comes from the Old French "avantatge" (around the 13th century). "Avantatge" was formed by combining the words "avant" meaning "before" and "atge" meaning "age" or "time." This suggests that an advantage was something that was "before" its time, thus giving it a head start or superiority. By adding the "-ed" suffix, "advantaged" implies a state of possessing or being benefited by these advantageous conditions.

Summary
type danh từ
meaningsự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
exampleto be of great advantage to: có lợi lớn cho
exampleto take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội
exampleto take advantage of somebody: lợi dụng ai
meaningthế lợi
exampleto gain (get) an advantage over somebody: giành được thế lợi hơn ai
exampleto have the advantage of somebody: có thể lợi hơn ai
meaningbất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
type ngoại động từ
meaningđem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
exampleto be of great advantage to: có lợi lớn cho
exampleto take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội
exampleto take advantage of somebody: lợi dụng ai
meaninggiúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
exampleto gain (get) an advantage over somebody: giành được thế lợi hơn ai
exampleto have the advantage of somebody: có thể lợi hơn ai
namespace
Example:
  • John grew up in a wealthy family and was advantageously positioned to pursue his dreams of higher education due to his access to private tutors and sophisticated resources.

    John lớn lên trong một gia đình giàu có và có vị thế thuận lợi để theo đuổi ước mơ học lên cao nhờ được học kèm riêng và tiếp cận nhiều nguồn lực tiên tiến.

  • Because of her expertise in the industry, Sarah was easily able to secure a promotion, giving her a significant advantage over her peers.

    Nhờ có chuyên môn trong ngành, Sarah dễ dàng được thăng chức, mang lại cho cô lợi thế đáng kể so với những người cùng ngành.

  • Rachel's successful track record of delivering projects on time and under budget has given her an advantage in securing high-profile clients, elevating her reputation within the company.

    Thành tích hoàn thành dự án đúng thời hạn và dưới ngân sách của Rachel đã mang lại cho cô lợi thế trong việc tiếp cận những khách hàng lớn, nâng cao danh tiếng của cô trong công ty.

  • With his natural talent for athletics and access to specialized training, Tom has been able to outperform his competitors in numerous sporting events, making him a coveted athlete in his field.

    Với tài năng thể thao bẩm sinh và được đào tạo chuyên sâu, Tom đã có thể vượt trội hơn các đối thủ của mình trong nhiều sự kiện thể thao, khiến anh trở thành một vận động viên được thèm muốn trong lĩnh vực của mình.

  • Vivian has a unique skill set in her profession due to her postgraduate education, which grants her a significant advantage over her contemporaries.

    Vivian có bộ kỹ năng độc đáo trong nghề nghiệp của mình nhờ vào trình độ sau đại học, điều này mang lại cho cô lợi thế đáng kể so với những người cùng thời.

  • Sophia's fluency in multiple languages not only helped her to acclimate to foreign cultures but also provided her with an edge in global business dealings, giving her a strategic advantage.

    Khả năng thông thạo nhiều ngôn ngữ của Sophia không chỉ giúp cô thích nghi với các nền văn hóa nước ngoài mà còn mang lại cho cô lợi thế trong các giao dịch kinh doanh toàn cầu, mang lại cho cô lợi thế chiến lược.

  • Julian received a scholarship based on his academic performance, providing him with the financial resources and educational benefits necessary to excel in his chosen field.

    Julian nhận được học bổng dựa trên thành tích học tập của mình, cung cấp cho anh nguồn tài chính và các lợi ích giáo dục cần thiết để thành công trong lĩnh vực mình đã chọn.

  • Leah's internships and networking events gave her the connections and exposure necessary to secure her first job, which provided her with a critical foot in the door to advance her career.

    Các kỳ thực tập và sự kiện giao lưu đã mang đến cho Leah những mối quan hệ và cơ hội cần thiết để có được công việc đầu tiên, tạo bước đệm quan trọng để cô thăng tiến trong sự nghiệp.

  • With her experience in leadership positions, Elena was easily able to spearhead her team to victory, cementing her reputation as a respected and valued member of the organization.

    Với kinh nghiệm ở vị trí lãnh đạo, Elena dễ dàng dẫn dắt nhóm của mình đi đến chiến thắng, củng cố danh tiếng là một thành viên được kính trọng và đánh giá cao trong tổ chức.

  • Marcus' innovative ideas, supported by extensive research and practical industry experience, led him to create highly profitable products, offering him a significant advantage over his competitors in the market.

    Những ý tưởng sáng tạo của Marcus, được hỗ trợ bởi quá trình nghiên cứu sâu rộng và kinh nghiệm thực tế trong ngành, đã giúp ông tạo ra những sản phẩm có lợi nhuận cao, mang lại cho ông lợi thế đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Related words and phrases

All matches