Definition of diploid

diploidadjective

lưỡng bội

/ˈdɪplɔɪd//ˈdɪplɔɪd/

The term "diploid" is derived from the Greek words "diploos" meaning "double" and "eidos" meaning "form." It was coined by the famous German botanist, Carl Correns, in the early 1900s to describe cells or organisms that have a complete set of chromosomes, two in each pair, resulting from the union of two gametes during fertilization. This is in contrast to haploid cells, such as gametes, that have only one copy of each chromosome. The term diploid is significant in genetics and cell biology, as it describes the typical number of chromosomes present in the somatic cells of most multicellular eukaryotes, including plants and animals.

Summary
typetính từ
meaninglưỡng bội
namespace
Example:
  • The majority of human cells are diploid, containing 23 chromosomes, one copy inherited from each parent.

    Phần lớn tế bào của con người là lưỡng bội, chứa 23 nhiễm sắc thể, mỗi bản sao được thừa hưởng từ cha và mẹ.

  • After meiosis, the haploid gametes join together in sexual reproduction, forming a diploid zygote.

    Sau khi giảm phân, các giao tử đơn bội kết hợp với nhau trong quá trình sinh sản hữu tính, tạo thành hợp tử lưỡng bội.

  • The cells in a multicellular diploid organism contain two sets of genetic information, whereas haploid organisms have only one.

    Các tế bào trong cơ thể lưỡng bội đa bào chứa hai bộ thông tin di truyền, trong khi cơ thể đơn bội chỉ có một.

  • The diploid nature of most human cells allows for genetic variability and the expression of a wide range of traits.

    Bản chất lưỡng bội của hầu hết các tế bào ở người cho phép có sự biến đổi di truyền và biểu hiện nhiều đặc điểm khác nhau.

  • Cell division in diploid organisms is essential for growth and maintenance of body tissues.

    Sự phân chia tế bào ở sinh vật lưỡng bội rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì các mô cơ thể.

  • In diploid species like humans, genetic mutations have a lower impact on overall fitness compared to haploid organisms because the healthy copy can still carry out essential functions.

    Ở các loài lưỡng bội như con người, đột biến gen có tác động thấp hơn đến thể lực tổng thể so với các sinh vật đơn bội vì bản sao khỏe mạnh vẫn có thể thực hiện các chức năng cần thiết.

  • Injourney into the genetic makeup of eukaryotic organisms has revealed that the majority of species exhibit diploidy as a fundamental characteristic.

    Hành trình tìm hiểu cấu tạo di truyền của sinh vật nhân chuẩn cho thấy phần lớn các loài đều biểu hiện tính lưỡng bội như một đặc điểm cơ bản.

  • In a diploid organism, homologous chromosomes originally derived from different parents pair during meiosis, leading to genetic recombination and diversification of offspring.

    Ở sinh vật lưỡng bội, các nhiễm sắc thể tương đồng ban đầu có nguồn gốc từ các cặp bố mẹ khác nhau kết hợp trong quá trình giảm phân, dẫn đến sự tái tổ hợp di truyền và đa dạng hóa ở thế hệ con cái.

  • Diploid cells, due to their genetic complexity, require DNA repair processes to ensure the stability of genomic information over time.

    Do tính phức tạp về mặt di truyền, tế bào lưỡng bội cần có quá trình sửa chữa DNA để đảm bảo tính ổn định của thông tin bộ gen theo thời gian.

  • Cancer cells, which can acquire a variety of mutations, may spontaneously undergo a change from diploidy to tetraploidy, triploidy, or other aneuploid states that facilitate their uncontrolled growth and proliferation in the body.

    Tế bào ung thư, có thể bị đột biến, có thể tự phát chuyển từ thể lưỡng bội sang thể tứ bội, tam bội hoặc các trạng thái dị bội khác, tạo điều kiện cho sự phát triển và sinh sôi không kiểm soát của chúng trong cơ thể.