Definition of dim

dimadjective

lờ mờ

/dɪm//dɪm/

The word "dim" has a fascinating history! It originated from the Old English word "dymm", which meant "dull" or "weak". This Old English word is thought to be derived from the Proto-Germanic word "*dižiz", which is also the source of the Modern English word "ditto". When "dim" first emerged in the 14th century, it referred specifically to light, describing anything that was faint or feeble. Over time, the meaning expanded to include other senses, such as dullness of mind or intellect. By the 16th century, "dim" started to be used to describe anything that was reduced in strength or intensity, whether it was light, sound, or even a smell. Today, we use "dim" to describe a range of concepts, from the literal meaning of "lacking brightness" to metaphorical senses like "dull" or "insignificant". Despite its evolution, the core sense of "dim" remains rooted in the Old English notion of something being weak or lacking in intensity.

Summary
type tính từ
meaningmờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
exampleto dim a light: làm mờ ánh sáng
exampleto dim the eyes: làm mờ mắt
exampleto dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
meaningnghe không rõ; đục (tiếng)
examplea dim sound: tiếng đục nghe không rõ
meaningkhông rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
examplea dim recollection: ký ức lờ mờ
examplea dim idea: ý nghĩ mập mờ
type ngoại động từ
meaninglàm mờ, làm tối mờ mờ
exampleto dim a light: làm mờ ánh sáng
exampleto dim the eyes: làm mờ mắt
exampleto dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
meaninglàm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
examplea dim sound: tiếng đục nghe không rõ
meaninglàm lu mờ (danh tiếng của ai...)
examplea dim recollection: ký ức lờ mờ
examplea dim idea: ý nghĩ mập mờ
light

not bright

không sáng

Example:
  • the dim glow of the fire in the grate

    ánh sáng lờ mờ của ngọn lửa trong lò sưởi

  • This light is too dim to read by.

    Ánh sáng này quá mờ để có thể đọc được.

Extra examples:
  • A dim lamp swung in the entrance.

    Một ngọn đèn mờ đung đưa ở lối vào.

  • It was hard to see in the dim glow of the streetlights.

    Thật khó để nhìn thấy trong ánh sáng mờ ảo của đèn đường.

  • Owls' eyesight is good in dim light.

    Thị lực của cú rất tốt trong ánh sáng mờ.

place

where you cannot see well because there is not much light

nơi bạn không thể nhìn rõ vì không có nhiều ánh sáng

Example:
  • a dim room/street

    một căn phòng/đường phố tối tăm

Extra examples:
  • The living room looked dim and shadowy.

    Phòng khách trông lờ mờ và tối tăm.

  • The room was dim because the curtains were half drawn.

    Căn phòng tối mờ vì rèm đã kéo xuống một nửa.

  • The room was very dim with a murky greenish light.

    Căn phòng rất tối với ánh sáng xanh âm u.

  • They stepped into the dim and cluttered little shop.

    Họ bước vào một cửa hàng nhỏ tối tăm và bừa bộn.

  • A voice came from the dim interior.

    Một giọng nói phát ra từ bên trong mờ mịt.

shape

that you cannot see well because there is not much light

bạn không thể nhìn rõ vì không có nhiều ánh sáng

Example:
  • the dim outline of a house in the moonlight

    đường nét mờ ảo của một ngôi nhà dưới ánh trăng

  • I could see a dim shape in the doorway.

    Tôi có thể nhìn thấy một hình bóng lờ mờ ở ngưỡng cửa.

eyes

not able to see well

không thể nhìn rõ

Example:
  • His eyesight is getting dim.

    Tầm nhìn của anh ngày càng mờ đi.

memories

that you cannot remember or imagine clearly

mà bạn không thể nhớ hoặc tưởng tượng rõ ràng

Example:
  • dim memories

    ký ức mờ mịt

  • She had a dim recollection of the visit.

    Cô có một hồi ức mơ hồ về chuyến viếng thăm.

  • in the dim and distant past

    trong quá khứ mờ mịt và xa xôi

Related words and phrases

person

not intelligent

không khôn ngoan

Example:
  • He's very dim.

    Anh ấy rất mờ mịt.

Extra examples:
  • He seems incredibly dim sometimes!

    Đôi khi anh ấy có vẻ mờ mịt đến khó tin!

  • He was good-natured but rather dim.

    Anh ấy tốt bụng nhưng khá mờ ám.

  • She was a pleasant but rather dim young woman.

    Cô ấy là một phụ nữ trẻ dễ chịu nhưng khá mờ mịt.

situation

not giving any reason to have hope; not good

không đưa ra lý do gì để hy vọng; không tốt

Example:
  • Her future career prospects look dim.

    Triển vọng nghề nghiệp tương lai của cô ấy có vẻ mờ mịt.

Idioms

take a dim view of somebody/something
to think somebody/something is bad; to not have a good opinion of somebody/something
  • She took a dim view of my suggestion.