Definition of digitize

digitizeverb

số hóa

/ˈdɪdʒɪtaɪz//ˈdɪdʒɪtaɪz/

The word "digitize" originated in the 17th century from the Latin words "digitus," meaning finger, and "aze," a suffix forming verbs. Initially, the term referred to the act of counting or reckoning using one's fingers or toes. In the 1950s, with the advent of computers, the term "digitize" started to take on a new meaning. It began to describe the process of converting analog data, such as sound or images, into digital form, which can be processed and stored by computers using binary code (0s and 1s). Today, "digitize" is widely used to describe the act of converting physical information, such as documents or music, into digital files that can be easily shared, edited, and stored electronically. The word has become an important part of the modern digital landscape!

Summary
typeDefault_cw
meaningsố hoá, rời rạc hoá, lượng tử hoá
namespace
Example:
  • The library is currently digitizing its old collection of books to make them more accessible to online users.

    Thư viện hiện đang số hóa bộ sưu tập sách cũ để người dùng trực tuyến có thể truy cập dễ dàng hơn.

  • The company has invested in digitizing its extensive archive of historical records to preserve them for future generations.

    Công ty đã đầu tư vào việc số hóa kho lưu trữ hồ sơ lịch sử đồ sộ của mình để bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.

  • The museum's audio-visual department has embarked on a digitization project to convert analogue footage to digital format.

    Bộ phận nghe nhìn của bảo tàng đã bắt tay vào dự án số hóa để chuyển đổi cảnh quay tương tự sang định dạng kỹ thuật số.

  • With the advancement in technology, it's now possible to digitize your old photos and preserve them for eternity.

    Với sự tiến bộ của công nghệ, giờ đây bạn có thể số hóa những bức ảnh cũ và lưu giữ chúng mãi mãi.

  • As an environmentally conscious company, we scanned and digitized all our paper-based documents to go paperless.

    Là một công ty có ý thức bảo vệ môi trường, chúng tôi đã quét và số hóa tất cả các tài liệu giấy để chuyển sang dạng không dùng giấy.

  • In an attempt to make the newspaper more interactive, we've digitized our content to allow people to read and engage with stories in a more immersive way.

    Trong nỗ lực làm cho tờ báo mang tính tương tác hơn, chúng tôi đã số hóa nội dung để mọi người có thể đọc và tương tác với các câu chuyện theo cách nhập vai hơn.

  • The converter application performed flawlessly in digitizing the handwritten letters, making them searchable and significantly saving archive space.

    Ứng dụng chuyển đổi hoạt động hoàn hảo trong việc số hóa các chữ viết tay, giúp tìm kiếm dễ dàng và tiết kiệm đáng kể dung lượng lưu trữ.

  • The court has digitized its entire case archive to expedite the process of retrieving records and lessen burdensome workloads.

    Tòa án đã số hóa toàn bộ kho lưu trữ hồ sơ vụ án để đẩy nhanh quá trình truy xuất hồ sơ và giảm bớt khối lượng công việc nặng nề.

  • The professor assigned a digitization project in her class to teach students the importance of preserving historical data and making it accessible in a digital format.

    Giáo sư đã giao một dự án số hóa trong lớp học của mình để dạy cho sinh viên tầm quan trọng của việc bảo tồn dữ liệu lịch sử và làm cho chúng có thể truy cập được ở định dạng kỹ thuật số.

  • Adoption of digitization technologies enables countries to preserve and share their cultural heritage globally.

    Việc áp dụng công nghệ số hóa cho phép các quốc gia bảo tồn và chia sẻ di sản văn hóa của mình trên toàn cầu.

Related words and phrases

All matches