Definition of digitalize

digitalizeverb

số hóa

/ˈdɪdʒɪtəlaɪz//ˈdɪdʒɪtəlaɪz/

The word "digitalize" has its roots in the late 19th century, when "digital" referred to the study of numbers and quantities. The term was derived from the Latin word "digitus," meaning "finger" or "toet," which was used to describe the concept of number and counting. In the early 20th century, the term "digital" began to be used more broadly to describe any numerical or binary representation of information. The verb "digitalize," which means to convert analog information into digital form, emerged in the mid-20th century with the advent of computer technology. It is a combination of the word "digital" and the suffix "-ize," which is commonly used to form verbs that indicate a process of transformation or alteration. Today, the term "digitalize" is widely used in fields such as technology, healthcare, and finance to describe the process of converting information into a digital format.

Summary
typengoại động từ
meaning(tin học) số hoá
namespace
Example:
  • The company is currently digitalizing its customer service system to provide faster and more efficient support to its clients.

    Công ty hiện đang số hóa hệ thống dịch vụ khách hàng để cung cấp hỗ trợ nhanh hơn và hiệu quả hơn cho khách hàng.

  • In order to make their records more accessible, the archive is in the process of digitalizing its collection.

    Để làm cho hồ sơ dễ tiếp cận hơn, kho lưu trữ đang trong quá trình số hóa bộ sưu tập của mình.

  • With the rise of digitalization, many traditional brick-and-mortar stores are now digitizing their commerce platforms to meet the demands of online consumers.

    Với sự phát triển của công nghệ số hóa, nhiều cửa hàng truyền thống hiện đang số hóa nền tảng thương mại điện tử của mình để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trực tuyến.

  • The government is working towards digitalizing its medical records system to improve the efficiency of healthcare delivery.

    Chính phủ đang nỗ lực số hóa hệ thống hồ sơ y tế để nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The educational institution is currently in the process of digitalizing its textbooks to provide online learning experiences to its students.

    Cơ sở giáo dục này hiện đang trong quá trình số hóa sách giáo khoa để cung cấp trải nghiệm học tập trực tuyến cho sinh viên.

  • As a result of the COVID-19 pandemic, many businesses have been forced to quickly digitize their operations to continue providing services to customers.

    Do đại dịch COVID-19, nhiều doanh nghiệp buộc phải nhanh chóng số hóa hoạt động kinh doanh để tiếp tục cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

  • The city is planned to digitalize its street signs and displays to optimize traffic flow and reduce congestion.

    Thành phố có kế hoạch số hóa các biển báo và màn hình hiển thị trên đường phố để tối ưu hóa lưu lượng giao thông và giảm tắc nghẽn.

  • In order to streamline its processes, the company is digitizing its entire supply chain management system.

    Để hợp lý hóa quy trình, công ty đang số hóa toàn bộ hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.

  • The law enforcement agency is implementing digital technologies to improve the accuracy and speed of its investigation processes.

    Cơ quan thực thi pháp luật đang triển khai công nghệ số để cải thiện độ chính xác và tốc độ của quá trình điều tra.

  • To make its historic documents more accessible to researchers, the library is digitizing its entire collection and making it available online.

    Để các nhà nghiên cứu có thể tiếp cận các tài liệu lịch sử dễ dàng hơn, thư viện đang số hóa toàn bộ bộ sưu tập và cung cấp trực tuyến.

Related words and phrases

All matches