- The branches of the overgrown willow tree in the backyard were dying back due to a lack of nutrients.
Những cành cây liễu rậm rạp ở sân sau đang chết dần vì thiếu chất dinh dưỡng.
- The vines covering the old stone wall behind the barn have begun to die back, indicating the need for pruning.
Những dây leo phủ kín bức tường đá cũ phía sau chuồng trại đã bắt đầu chết, cho thấy cần phải cắt tỉa.
- The once vibrant shrubs lining the garden path are now dying back, warning of the harsh winter ahead.
Những bụi cây từng tươi tốt dọc lối đi trong vườn giờ đây đang héo úa, báo hiệu mùa đông khắc nghiệt sắp tới.
- The blooms on the hydrangea bushes have died back, signaling the end of another summer.
Những bông hoa trên bụi hoa cẩm tú cầu đã tàn, báo hiệu một mùa hè nữa sắp kết thúc.
- The leafy fronds of the ferns have died back, leaving behind a barren forest floor.
Những tán lá dương xỉ đã chết, để lại một thảm rừng cằn cỗi.
- The lush foliage of the bamboo garden has died back in preparation for a new growth cycle.
Những tán lá xanh tươi của vườn tre đã chết đi để chuẩn bị cho một chu kỳ sinh trưởng mới.
- The branches of the oak tree lining the lane have died back due to a fungal infection.
Những cành cây sồi dọc theo lối đi đã chết vì nhiễm nấm.
- The tall grasses in the meadow have died back, revealing the dormant bulbs that will soon flower.
Những đám cỏ cao trên đồng cỏ đã chết, để lộ những củ hoa đang ngủ sẽ sớm nở hoa.
- The wildflowers growing in the fallow fields have died back, returning the land to its serene state.
Những loài hoa dại mọc trên cánh đồng bỏ hoang đã chết, trả lại cho vùng đất vẻ thanh bình vốn có.
- The leaves of the birch trees along the riverbank have died back, signalling a new season's arrival.
Lá của những cây bạch dương dọc bờ sông đã chết, báo hiệu một mùa mới đã đến.