Definition of deli

delinoun

cửa hàng bán đồ ăn nhẹ

/ˈdeli//ˈdeli/

The word "deli" has its origin in the Yiddish language, which was spoken by Jewish immigrants in the United States in the late 19th and early 20th centuries. In Yiddish, the word "dili" (דילי) means "market" or "store". Jewish shopkeepers who sold cured meats, cheeses, and breads in the United States adopted the term "dili" to refer to their businesses. Over time, the spelling was anglicized to "deli", and the term became synonymous with a store or counter that sells prepared meats, cheeses, and other specialty foods. Today, the word "deli" is widely used in American English to refer to a deli counter or shop that serves sandwiches, salads, and other prepared foods.

Summary
typedanh từ
meaningcửa hàng bán thức ăn ngon
namespace
Example:
  • I stopped by the local deli to pick up some freshly sliced turkey and Swiss cheese for my sandwiches.

    Tôi ghé qua cửa hàng bán đồ ăn nhẹ địa phương để mua một ít thịt gà tây thái lát tươi và phô mai Thụy Sĩ cho món bánh sandwich của mình.

  • The deli's pastrami on rye with mustard and sauerkraut is my all-time favorite lunch choice.

    Món thịt hun khói hun khói với lúa mạch đen, mù tạt và bắp cải muối chua của cửa hàng bán đồ ăn nhẹ luôn là lựa chọn bữa trưa yêu thích nhất của tôi.

  • The deli's meat counter has an impressive selection of cured meats, including prosciutto and salami.

    Quầy thịt của cửa hàng bán đồ ăn nhẹ có nhiều loại thịt xông khói, bao gồm cả prosciutto và salami.

  • I always grab a few bagels and cream cheese from the deli on weekends for a cozy brunch at home.

    Tôi luôn mua vài chiếc bánh mì tròn và phô mai kem từ cửa hàng bán đồ ăn nhẹ vào cuối tuần để dùng bữa sáng muộn ấm cúng tại nhà.

  • The deli's homemade soups are perfect for a warm and comforting lunch on a chilly day.

    Các món súp tự làm của cửa hàng là lựa chọn hoàn hảo cho bữa trưa ấm áp và thoải mái trong ngày lạnh giá.

  • The deli's sandwich artist always remembers my preferred pickles, mayo, and spices on my order.

    Nghệ nhân làm bánh sandwich của cửa hàng luôn nhớ loại dưa chua, sốt mayonnaise và gia vị ưa thích của tôi trong đơn hàng.

  • I picked up some deli-made potato salad and coleslaw for a potluck dinner party.

    Tôi đã mua một ít salad khoai tây và salad bắp cải làm sẵn cho bữa tiệc tối.

  • The deli's potato chips and pickles are the perfect snacks to enjoy while waiting for your order to be ready.

    Khoai tây chiên và dưa chua của cửa hàng là món ăn nhẹ hoàn hảo để thưởng thức trong lúc chờ đợi món bạn gọi được chế biến.

  • The deli's hot dogs and soft drinks draw a crowd during summertime lunch breaks.

    Những chiếc xúc xích và nước ngọt của cửa hàng thu hút rất đông khách vào giờ nghỉ trưa mùa hè.

  • The deli's staff is friendly and knowledgeable about their products, making it a great place to learn about new foods and flavors.

    Đội ngũ nhân viên ở đây rất thân thiện và am hiểu về sản phẩm, khiến đây trở thành nơi tuyệt vời để tìm hiểu về các loại thực phẩm và hương vị mới.

Related words and phrases

All matches