Definition of defenceless

defencelessadjective

không phòng thủ

/dɪˈfensləs//dɪˈfensləs/

The word "defenceless" originates from the Old English word "defencelēas," which is a combination of two elements: "defenc" (meaning "defense" or "protection") and "lēas" (meaning "without" or "lacking"). "Defenc" itself comes from the Latin word "defendere," meaning "to defend." Therefore, "defenceless" literally means "lacking defense" or "without protection," signifying a state of vulnerability.

Summary
type tính từ
meaningkhông được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ
namespace
Example:
  • The refugees in the camp were defenceless as they fled the advancing enemy forces without any weapons or protection.

    Những người tị nạn trong trại không có khả năng tự vệ khi họ chạy trốn khỏi lực lượng địch đang tiến đến mà không có bất kỳ vũ khí hay sự bảo vệ nào.

  • The lamb was defenceless against the pack of wolves that had surrounded it in the field.

    Con cừu không có khả năng tự vệ trước bầy sói đang bao vây nó trên cánh đồng.

  • As the mother gripped her defenceless child tightly, she tried to shield them both from the violence that had erupted in the marketplace.

    Khi người mẹ ôm chặt đứa con không có khả năng tự vệ của mình, bà cố gắng che chở cả hai khỏi cảnh bạo lực bùng phát ở chợ.

  • The defenceless animals in the animal shelter were at the mercy of the elements during the raging storm that left the entire town in darkness.

    Những loài động vật không có khả năng tự vệ trong trại cứu hộ động vật đã phải chịu sự tàn phá của thời tiết trong cơn bão dữ dội khiến toàn bộ thị trấn chìm trong bóng tối.

  • The aging pensioner, who was frail in body and spirit, was starkly defenceless as the burglars broke into his house at night.

    Người già về hưu, cả về thể chất lẫn tinh thần đều yếu ớt, hoàn toàn không có khả năng tự vệ khi bọn trộm đột nhập vào nhà ông vào ban đêm.

  • The elderly pedestrian, who was defenceless and unaware of the approaching vehicle, moved right in front of it without warning.

    Người đi bộ lớn tuổi, không có khả năng phòng vệ và không biết có chiếc xe đang lao tới, đã di chuyển ngay trước đầu xe mà không báo trước.

  • As they moved through the haunted abandoned building, the children felt horribly defenceless against the supernatural forces that seemed to lash out at them from every corner.

    Khi đi qua tòa nhà bỏ hoang ma ám, bọn trẻ cảm thấy vô cùng bất lực trước những thế lực siêu nhiên dường như đang tấn công chúng từ mọi góc cạnh.

  • The people found shelter in the basement of the defenceless church as the tornado tore the roof off the adjacent building.

    Người dân tìm nơi trú ẩn trong tầng hầm của một nhà thờ không được bảo vệ khi cơn lốc xoáy thổi bay mái nhà của tòa nhà bên cạnh.

  • The victim, who was defenceless and cornered, turned to face the assailant, hoping for clemency even as he felt his heartbeat accelerate with terror.

    Nạn nhân, người không có khả năng tự vệ và bị dồn vào chân tường, quay lại đối mặt với kẻ tấn công, hy vọng nhận được sự khoan hồng ngay cả khi anh cảm thấy nhịp tim mình tăng tốc vì sợ hãi.

  • In the aftermath of the tragedy, the survivors clutched each other tightly, realizing their fragility and defencelessness in the face of such overwhelming adversity.

    Sau thảm kịch, những người sống sót nắm chặt tay nhau, nhận ra sự mong manh và bất lực của mình trước nghịch cảnh quá lớn.

Related words and phrases

All matches