hành động
/diːd//diːd/The word "deed" comes from the Old English word "dæd," which means "act" or "action." It's related to the Old Norse word "dœði," meaning "death," and the German word "Tat," meaning "deed." The connection to "death" highlights the concept of "action" as something that has a lasting consequence, marking a change or event. Over time, "deed" evolved to specifically denote an action that is formally recorded or legally significant, like a "deed of sale" or a "deed of trust."
Hôm qua, John đã hoàn thành một việc làm cao cả khi cứu một đứa trẻ sắp chết đuối trên bãi biển.
Hành động tốt bụng của Susan khi quyên góp một số tiền đáng kể cho người nghèo đã giúp cô ấy chiếm được một vị trí trong trái tim chúng ta.
Những hành động anh hùng của những người lính trên chiến trường vẫn còn vang vọng trong ký ức của chúng ta.
Hành động hào phóng của Emma khi mua một chiếc máy tính mới cho trường đã mang lại nụ cười cho nhiều học sinh.
Hành động tàn ác của tên cướp khi trộm đồ của một bà lão đã khiến cả khu phố bàng hoàng.
Hành động khôn ngoan của luật sư khi trấn an thân chủ bằng những lời lẽ trấn an trước tòa đã giúp anh ta thắng kiện.
Sự sáng tạo và lòng nhiệt huyết của kiến trúc sư, được thể hiện qua những việc làm của ông, đã mang về cho ông nhiều giải thưởng trong lĩnh vực của mình.
Hành vi gian lận đê hèn của Jake trong kỳ thi đã làm hoen ố danh tiếng của anh ta ở trường.
Hành động quên mình chữa bệnh cho người nghèo mà không lấy một xu của bác sĩ đã mang lại vinh dự cho nghề nghiệp của ông.
Những hành động đáng khen ngợi của các tình nguyện viên trong việc dọn dẹp đường phố đã giúp tất cả chúng ta có một cuộc sống tốt đẹp hơn.