Definition of decriminalize

decriminalizeverb

phi hình sự hóa

/diːˈkrɪmɪnəlaɪz//diːˈkrɪmɪnəlaɪz/

The word "decriminalize" has its origins in the late 17th century. The term "criminal" comes from the Latin words "crimen," meaning "crime," and "alis," meaning "to make." The verb "decriminalize" was first used in the 1640s, and it means to make something that was previously considered a criminal act, no longer illegal or criminal. Prior to the 19th century, the term "decriminalize" was not commonly used. However, with the rise of modern laws and legal systems, the term gained popularity. By the early 20th century, "decriminalize" became a widely used term in the context of criminal justice and social reform. In modern times, the term is often used to advocate for the repeal or modification of laws that criminalize certain behaviors, such as drug use or prostitution. Its use reflects a shift towards a more humane and rehabilitative approach to crime and punishment.

Summary
typengoại động từ
meaninghợp pháp hoá
namespace
Example:
  • After years of advocacy, lawmakers have finally decriminalized marijuana possession in this state.

    Sau nhiều năm vận động, các nhà lập pháp cuối cùng đã hợp pháp hóa việc tàng trữ cần sa ở tiểu bang này.

  • The new policy will decriminalize small-scale drug offenses and replace criminal penalties with fines and treatment options.

    Chính sách mới sẽ phi hình sự hóa các hành vi phạm tội liên quan đến ma túy ở quy mô nhỏ và thay thế các hình phạt hình sự bằng tiền phạt và các lựa chọn điều trị.

  • The city council voted to decriminalize prostitution in an effort to curb violence and improve the safety of sex workers.

    Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thông qua việc hợp pháp hóa mại dâm nhằm hạn chế bạo lực và cải thiện sự an toàn cho người hành nghề mại dâm.

  • The movement to decriminalize homosexuality gained momentum after several countries in the region took action.

    Phong trào phi hình sự hóa đồng tính luyến ái đã đạt được động lực sau khi một số quốc gia trong khu vực hành động.

  • Although homosexual acts are still criminalized in many parts of the world, there is hope that decriminalization will become a worldwide trend.

    Mặc dù các hành vi đồng tính luyến ái vẫn bị coi là tội phạm ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng người ta hy vọng rằng việc phi hình sự hóa sẽ trở thành xu hướng trên toàn thế giới.

  • The court decision to decriminalize truancy has sparked controversy, with some arguing that it will lead to a decrease in school attendance.

    Quyết định của tòa án về việc hợp pháp hóa tình trạng trốn học đã gây ra nhiều tranh cãi, một số người cho rằng điều này sẽ dẫn đến tình trạng giảm tỷ lệ đi học.

  • Advocates are calling on the government to decriminalize abortion as a way to protect women's health and reduce maternal mortality.

    Những người ủng hộ đang kêu gọi chính phủ hợp pháp hóa phá thai như một cách bảo vệ sức khỏe phụ nữ và giảm tỷ lệ tử vong ở bà mẹ.

  • The new law will decriminalize loitering and vagrancy, recognizing that these offenses disproportionately affect homeless individuals.

    Luật mới sẽ hợp pháp hóa hành vi lang thang và tụ tập, thừa nhận rằng những hành vi phạm tội này ảnh hưởng không cân xứng đến những người vô gia cư.

  • Activists have long called for the decriminalization of cannabis as a way to address the negative impact of drug prohibition.

    Các nhà hoạt động từ lâu đã kêu gọi hợp pháp hóa cần sa như một cách giải quyết tác động tiêu cực của lệnh cấm ma túy.

  • The refusal to decriminalize adultery has drawn criticism from human rights organizations, who argue that it violates privacy and freedom of expression.

    Việc từ chối hợp pháp hóa ngoại tình đã vấp phải sự chỉ trích từ các tổ chức nhân quyền vì cho rằng điều này vi phạm quyền riêng tư và quyền tự do ngôn luận.