- The decimal point in the number 0.375 is located after the third digit.
Dấu thập phân trong số 0,375 nằm sau chữ số thứ ba.
- She counted the change carefully, making sure the decimal point was in the right place.
Cô ấy đếm tiền thừa một cách cẩn thận, đảm bảo rằng dấu thập phân được đặt đúng vị trí.
- The hardware store priced their products in decimal format for easier calculations.
Cửa hàng bán đồ kim khí định giá sản phẩm theo dạng thập phân để dễ tính toán hơn.
- In order to convert decimal fractions to decimal numbers, you simply move the decimal point to the right.
Để chuyển đổi phân số thập phân sang số thập phân, bạn chỉ cần di chuyển dấu phẩy thập phân sang bên phải.
- The decimal point separates the whole number from the fractional part in decimal fractions.
Dấu thập phân ngăn cách số nguyên với phần phân số trong phân số thập phân.
- The test scores were recorded to two decimal places to give students a more accurate grade.
Điểm kiểm tra được ghi lại đến hai chữ số thập phân để cung cấp cho học sinh điểm chính xác hơn.
- My metabolism slows down as I get older, dropping my daily caloric intake to less than 1.8 decimal points.
Quá trình trao đổi chất của tôi chậm lại khi tôi già đi, khiến lượng calo tiêu thụ hàng ngày giảm xuống dưới 1,8 chữ số thập phân.
- To adjust the volume to a more comfortable level, the decimal point must be shifted to the left.
Để điều chỉnh âm lượng ở mức thoải mái hơn, dấu thập phân phải được dịch chuyển sang bên trái.
- To round off a decimal fraction to two decimal places, you simply round the rightmost digit to the nearest whole number.
Để làm tròn một phân số thập phân đến hai chữ số thập phân, bạn chỉ cần làm tròn chữ số bên phải đến số nguyên gần nhất.
- In order to ensure precise measurements during chemical experiments, scientists typically use decimal fractions in their calculations.
Để đảm bảo các phép đo chính xác trong các thí nghiệm hóa học, các nhà khoa học thường sử dụng phân số thập phân trong các phép tính của họ.